Thuốc epoprostenol được dùng để điều trị tăng huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Thuốc này giúp tăng cường khả năng vận động cho bệnh nhân và cải thiện các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi. Thuốc tác dụng bằng cách nới lỏng và mở rộng các mạch máu trong phổi (động mạch) và các bộ phận khác của cơ thể để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Thuốc này thuộc nhóm thuốc giãn mạch.
Lần đầu tiên bắt đầu sử dụng thuốc epoprostenol, bạn sẽ được nhân viên y tế tiêm thuốc tại bệnh viện hoặc phòng khám. Thuốc này được dùng dưới dạng tiêm liên tục vào tĩnh mạch bằng kim tiêm hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Thực hiện theo các hướng dẫn của bác sĩ về việc sử dụng đúng cách bao gồm các bước chuẩn bị dùng thuốc này và cách tiêm truyền. Tìm hiểu làm thế nào để chăm sóc đúng cách tại vùng được tiêm và làm thế nào để tiêm tránh nhiễm trùng. Tìm hiểu cách bảo quản và loại bỏ kim, vật dụng y tế một cách an toàn. Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm nếu xuất hiện các hạt bụi hoặc đổi màu. Nếu xuất hiện một trong hai tình trạng trên, không sử dụng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về việc sử dụng các thuốc này hoặc việc bơm tiêm, hãy hỏi ý kiến bác sĩ để được tư vấn.
Bạn không được đột ngột giảm liều lượng hoặc đột nhiên ngừng sử dụng thuốc vì có thể khiến tình trạng của bạn nghiêm trọng hơn (hiếm khi nhưng có thể gây tử vong). Nếu bạn phải ngưng dùng thuốc, giảm dần liều lượng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức nếu việc truyền thuốc bị gián đoạn hoặc nếu cảm thấy khó thở, chóng mặt, hoặc yếu trong người. Để tránh bị gián đoạn trong điều trị bằng thuốc, bạn nên có một máy bơm truyền dự phòng và bộ truyền thuốc có sẵn trong trường hợp thiết bị của bạn bị lỗi. Tham khảo ý kiến chuyên gia chăm sóc sức khỏe của bạn để biết thêm thông tin.
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và việc đáp ứng điều trị của bạn. Bác sĩ cũng có thể hướng dẫn bạn sử dụng các loại thuốc bổ sung để điều trị bệnh và ngăn ngừa các vấn đề khác. Bạn cần phải sử dụng tất cả các loại thuốc theo toa đúng theo chỉ dẫn.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc nếu xấu đi.
Bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng tăng huyết áp ở phổi
Khoảng liều cấp tính:
Tiêm truyền cho bệnh mạn tính: 4 mg/kg/phút ít hơn tốc độ truyền dung nạp tối đa được xác định trong khoảng liều cấp tính khác nhau. Nếu tốc độ truyền tối đa dung nạp ít hơn 5 mg/kg/phút, truyền mãn tính nên được bắt đầu ở mức bằng 1/2 tốc độ truyền dung nạp tối đa. Trong các thử nghiệm lâm sàng, tốc độ truyền mãn tính ban đầu trung bình là 5 mg/kg/phút.
Tiêm tĩnh mạch
Liều dùng thông thường cho trẻ bị tăng huyết áp động mạch phổi
Epoprostenol có những dạng dung dịch, thuốc tiêm: 0,5 mg, 1,5 mg.
Trước khi sử dụng Epoprostenol, cho bác sĩ biết nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Bạn không nên tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyến khích sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này, hoặc thay đổi một vài loại thuốc mà bạn được chỉ định.
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, nhưng sử dụng chung cả 2 thuốc có thể mang lại hiệu quả tốt nhất cho bạn. Nếu cả 2 thuốc được chỉ định chung, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của một hoặc cả 2 loại thuốc.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, chóng mặt, nhức đầu, đỏ bừng mặt, vã mồ hôi, đau bụng, đau hàm, cơ/đau khớp, đau,đỏ,sưng tại chỗ tiêm.
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.