Thuốc eprosartan có tác dụng điều trị bệnh tăng huyết áp, từ đó giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Thuốc này cũng được sử dụng để điều trị suy tim sung huyết và giúp bảo vệ thận ở người mắc bệnh đái tháo đường. Thuốc này hoạt động bằng cách nới lỏng các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Eprosartan thuộc nhóm thuốc chẹn thụ thể angiotensin.
Bạn cần uống thuốc một hoặc hai lần mỗi ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Có thể dùng kèm hoặc không kèm với thức ăn. Sử dụng thuốc thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất và dùng trong cùng 1 thời điểm mỗi ngày để dễ nhớ
Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và khả năng đáp ứng với quá trình điều trị. Để điều trị bệnh tăng huyết áp, có thể mất 2-3 tuần trước khi thuốc phát huy đủ tác dụng.
Phải tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp không cảm thấy bị bệnh.
Bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn xấu đi, ví dụ như huyết áp tiếp tục tăng khi đo.
Bạn nên bảo quản thuốc ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Eprosartan có dạng và hàm lượng là: viên nén, thuốc uống: 400 mg, 600 mg.
Trước khi dùng thuốc Eprosartan, bạn nên chú ý một số vấn đề sau đây:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Bạn không nên tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Không khuyến khích sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau. Bác sĩ có thể quyết định không điều trị bằng thuốc này, hoặc thay đổi một vài loại thuốc mà bạn được chỉ định.
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau không được đề nghị, nhưng đôi khi có thể sử dụng trong vài trường hợp. Nếu cả 2 loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của cả 2 loại thuốc.
Sử dụng thuốc này với các loại thuốc sau có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ, nhưng sử dụng chung cả 2 thuốc có thể mang lại hiệu quả tốt nhất cho bạn. Nếu cả 2 thuốc được chỉ định chung, bác sĩ có thể hiệu chỉnh liều và khoảng cách liều của một hoặc cả 2 loại thuốc.
Aceclofenac; Acemetacin; Amtolmetin Guacil; Aspirin; Bromfenac; Bufexamac; Celecoxib; Choline Salicylate; Clonixin; Dexibuprofen; Dexketoprofen; Diclofenac; Diflunisal; Dipyrone; Etodolac; Etofenamate; Etoricoxib; Felbinac; Fenoprofen; Fepradinol; Aspirin; | Feprazone; Floctafenine; Axit flufenamic; Flurbiprofen; Ibuprofen; Ibuprofen Lysine; Indomethacin; Ketoprofen; Ketorolac; Lornoxicam; Loxoprofen; Lumiracoxib; Meclofenamate; Axit mefenamic; Meloxicam; Morniflumate; Nabumetone; Naproxen; Nepafenac; Axit niflumic;
| Nimesulide; Oxaprozin; Oxyphenbutazone; Parecoxib; Phenylbutazone; Piketoprofen; Piroxicam; Pranoprofen; Proglumetacin; Propyphenazone; Proquazone; Rofecoxib; Axit salicylic; Salsalate; Sodium salicylate; Sulindac; Tenoxicam; Axit tiaprofenic; Axit tolfenamic; Tolmetin.
|
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm chóng mặt, choáng váng, và mờ mắt vì cơ thể bạn tự điều chỉnh để thích nghi với thuốc.
Đi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu dị ứng như:
Trong các trường hợp hiếm, eprosartan thể gây tình trạng sụp mô cơ vân, dẫn đến suy thận. Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các cơn đau cơ co thắt bất thường, hoặc mệt mỏi đặc biệt là kèm với sốt, mệt mỏi, và nước tiểu sẫm màu.
Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không dùng gấp đôi liều đã quy định.