Erimit®

Tìm hiểu về Erimit® bao gồm: công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo, tương tác thuốc và đối tượng dùng thuốc.

Nhóm thuốc
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
Dạng bào chế
Thuốc Erimit® có thể được bào chế dưới dạng và hàm lượng như:
  • Viên nén 250mg;
  • Siro 125mg/ 5ml, chai 60ml.
Tác dụng của Erimit®

Erimit® là loại thuốc kháng sinh thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do một số vi khuẩn gây ra. Thuốc cũng được sử dụng để ngăn ngừa bệnh thấp khớp. Erythromycin là kháng sinh macrolid, hoạt động bằng cách giết chết hoặc làm chậm sự phát triển của các vi khuẩn nhạy cảm thuốc.

Ngoài ra, Erimit® còn có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ dùng thuốc để điều trị khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Erimit®

Bạn nên dùng erythromycin theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc kĩ nhãn thuốc để biết hướng dẫn sử dụng chính xác.

Bạn nên dùng erythromycin khi bụng đói ít nhất 1 giờ trước khi ăn hoặc 2 giờ sau khi ăn. Nếu xuất hiện đau dạ dày, bạn có thể dùng thuốc và ăn kèm với thức ăn để giảm kích ứng dạ dày. Erythromycin có hiệu quả nhất khi uống thuốc đúng giờ. Để tiêu diệt vi khuẩn hoàn toàn, bạn hãy dùng erythromycin trong suốt quá trình điều trị. Bạn cần tiếp tục uống thuốc ngay cả khi cảm thấy tốt hơn trong một vài ngày.

Không ăn bưởi hoặc uống nước bưởi trong khi bạn sử dụng erythromycin.

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Nếu bạn quên một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Liều dùng thông thường cho bệnh nhân là 250mg-500mg thuốc mỗi 6-12 giờ hoặc 500mg mỗi 12 giờ. Với tình trạng nhiễm trùng nặng, bác sĩ có thể chỉ định tăng liều đến 4g/ngày.

Đối với bệnh Legionnaires: bạn cho người bệnh dùng 1-4g thuốc/ ngày, trong 21 ngày.

Đối với bệnh niệu đạo do lậu cầu: bạn cho người bệnh uống 500mg thuốc mỗi 6 giờ trong 7 ngày.

Đối với bệnh Lymphogranuloma Venereum (nhiễm trùng bạch huyết do Chlamydia): bạn cho người bệnh dùng 500mg thuốc đường uống mỗi 6 giờ trong 21 ngày.

Đối với bệnh ho gà: bạn cho người bệnh dùng 500mg thuốc đường uống mỗi 6 giờ trong 14 ngày.

Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Erimit®

Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ, nếu:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú. Nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo sự hướng dẫn của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả thuốc kê đơn và không kê đơn, chẳng hạn như thuốc thảo dược và thực phẩm bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Erimit® hoặc các loại thuốc khác;
  • Bạn có các rối loạn hoặc các tình trạng bệnh lý khác;
  • Bạn có nhịp tim chậm hoặc nhịp tim bất thường;
  • Bạn bị kali hoặc magiê huyết thấp.

Hiện chưa có đủ thông tin về sự an toàn của việc sử dụng thuốc này trong thời gian mang thai và cho con bú. Bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Tương tác thuốc của Erimit®

Thuốc này có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các sản phẩm có thể tương tác với thuốc này, chẳng hạn như:

  • Thuốc chống loạn nhịp (ví dụ như amiodarone, dofetilide, dronedaron, procainamide, propafenone, quinidine, sotalol);
  • Asenapine;
  • Astemizole;
  • Cisapride;
  • Diltiazem;
  • Eletriptan;
  • Dẫn chất ergotamine (ví dụ như dihydroergotamine, ergotamine);
  • Thuốc ức chế protease HIV (ví dụ như ritonavir);
  • Một số loại thuốc chống nấm nhóm imidazole (ví dụ như itraconazole, ketoconazole, voriconazole);
  • Nilotinib;
  • Pimozide;
  • Streptogramin (ví dụ như quinupristin/dalfopristin);
  • Terfenadine;
  • Tetrabenazine;
  • Tolvaptan;
  • Verapamil.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn nên thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu hay thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe đặc biệt nào.

Các tình trạng sức khoẻ có thể tương tác với thuốc này là:

  • Bệnh tiêu chảy;
  • Tiền sử bệnh thận hoặc gan;
  • Vấn đề tim mạch;
  • Mức kali hoặc magiê thấp;
  • Chứng nhồi máu;
  • Bệnh porphyria máu.
Tác dụng phụ của Erimit®

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ khi dùng thuốc bao gồm:

  • Ăn mất ngon;
  • Tiêu chảy nhẹ;
  • Buồn nôn;
  • Đau bụng;
  • Nôn mửa.

Danh sách dưới đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Erimit®

Thuốc Erimit ® được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá tủ lạnh.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn khống nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn nên tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.