Esorid® sử dụng để điều trị chứng trào ngược dạ dày (sự vận chuyển axit dạ dày vào thực quản), thường biểu hiện bằng chứng ợ nóng.
Esorid® (cisapride) thường được sử dụng để điều trị chứng trào ngược dạ dày (sự vận chuyển axit dạ dày vào thực quản), thường biểu hiện bằng chứng ợ nóng.
Cisaprid làm tăng mức độ hoạt động của ruột, thực quản, dạ dày trong quá trình tiêu hóa, làm tăng mức độ dạ dày vận chuyển thức ăn vào ruột và tăng sức mạnh của cơ vòng thực quản dưới (cơ giữa dạ dày và thực quản).
Liều dùng thông thường cho người lớn đối với bệnh trào ngược dạ dày thực quản, bệnh đường ruột:
Bạn dùng 10 mg thuốc 4 lần/ngày, trước 15 phút mỗi bữa ăn và trước khi đi ngủ. Bạn có thể tăng lên 20 mg mỗi liều nếu cần.
Liều dành cho người lớn thông thường đối với chứng khó tiêu:
Bạn uống 5 mg 3 lần/ngày, 15 phút trước bữa ăn. Bạn có thể tăng lên 10 mg mỗi liều nếu cần.
Liều thông thường cho trẻ em mắc bệnh trào ngược dạ dày thực quản:
Trẻ em lớn hơn 1 tuổi: bạn cho trẻ dùng 0,2−0,3 mg/kg với liều dùng 3 mg, 4 lần/ngày. Tối đa là 10 mg mỗi liều.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Esorid® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Esorid® bao gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.