Feburic®

Thuốc Feburic® hoạt động bằng cách làm giảm lượng axit uric trong cơ thể ở những người bị bệnh gút, lượng axit uric tăng cao gây ra bệnh gút.

Nhóm thuốc
Thuốc giảm đau, hạ sốt, Nhóm chống viêm không Steroid, Thuốc điều trị Gút và các bệnh xương khớp
Dạng bào chế
Thuốc Feburic® có những dạng và hàm lượng sau: viên nén 40 mg, 80 mg, 120 mg.
Tác dụng của Feburic®

Febuxostat được dùng để làm giảm lượng axit uric ở những người bị bệnh gút. Gút là một loại bệnh viêm khớp mà lượng axit uric (một chất tự nhiên trong cơ thể) tăng cao ở khớp xương và gây ra các cơn cấp nổi mẩn đỏ, sưng phù, đau nhức và nóng ở một hoặc nhiều khớp xương. Febuxostat hoạt động bằng cách làm giảm lượng axit uric trong cơ thể. Lượng axit uric tăng cao có thể gây ra bệnh gút.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Feburic®

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh gút:

  • Liều khởi đầu: uống 40 mg thuốc một lần mỗi ngày;
  • Liều duy trì: uống 40 mg hoặc 80 mg thuốc một lần mỗi ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Feburic®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc Feburic®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), azathioprine (Azasan®, Imuran®), mercaptopurine (Purinethol®) hoặc theophylline (Elixophyllin®, Theo-24®, Uniphyl®, các loại thuốc khác). Bác sĩ có thể sẽ khuyên bạn không nên dùng febuxostat nếu bạn đang dùng một trong các loại thuốc này;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng bị đau ngực, cấy ghép cơ quan, ung thư, đột quỵ, hội chứng Lesch-Nyhan (một bệnh di truyền làm cho lượng axit uric trong máu tăng cao, đau khớp và các vấn đề về vận động và hành vi), bệnh tim, thận hoặc bệnh gan.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Feburic®

Thuốc Feburic® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Feburic® bao gồm: azathioprine, didanosine, mercaptopurine và theophylline.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, chẳng hạn như:

  • Tiền sử bị nhồi máu tim;
  • Tiền sử bị đột quỵ – dùng thuốc thận trọng vì nguy cơ tái phát của các tình trạng này có thể tăng cao;
  • Bệnh thận, ở mức độ nghiêm trọng;
  • Bệnh gan, ở mức độ nghiêm trọng – dùng thuốc thận trọng vì thuốc này hiện vẫn chưa được nghiên cứu trên bệnh nhân mắc các tình trạng này;
  • Tăng axit uric huyết thứ phát, hội chứng Lesch-Nyhan (một bệnh di truyền về enzyme hiếm gặp), bệnh lý ác tính (ung thư) hoặc người nhận cơ quan cấy ghép – bệnh nhân mắc các tình trạng này không nên sử dụng.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Feburic®

Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc một trong các tác dụng phụ nghiêm trọng của thuốc như:

  • Đau ngực hoặc cảm giác nặng nề, cơn đau lan rộng ra vùng cánh tay hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác yếu toàn thân;
  • Tình trạng tê cóng hoặc suy nhược đột ngột, đặc biệt là ở một bên cơ thể;
  • Đau đầu đột ngột, lú lẫn, các vấn đề về thị giác, giọng nói hoặc giữ thăng bằng;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân có màu đất sét, vàng da.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Đau khớp, sưng phù hoặc tê cứng;
  • Phát ban nhẹ ở da;
  • Choáng váng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Feburic®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.