Bác sĩ thường dùng thuốc fluorescein trong chụp mạch X-quang hoặc angioscopy để chẩn đoán đáy mắt và mống mắt mạch máu.
Thuốc đường uống
Liều dùng thông thường cho người lớn đánh giá chức năng tuyến tụy ngoại tiết
Bạn dùng 348,5 mg dilaurate fluorescein trong bữa ăn. Bác sĩ sẽ lấy mẫu nước tiểu trong 10 giờ tiếp theo. Liều kiểm soát là 188,14 mg fluorescein Na (tương đương với 0,5 mmol của fluorescein) được sử dụng vào ngày hôm sau dưới cùng điều kiện.
Thuốc tiêm tĩnh mạch
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnhAngioscopy võng mạc và mống mắt mạch máu Bác sĩ sẽ tiêm 500 mg (như 10% hay 25% soln) trong 5-10 giây vào tĩnh mạch antecubital. Bạn có thể uống 25 mg/kg fluorescein. Liều dùng cho trẻ em là 7,5 mg/kg.
Thuốc dùng ở mắt
Liều dùng thông thường cho người lớn phát hiện các tổn thương giác mạc và các cơ quan ngoài, hỗ trợ trong việc lắp kính áp tròng cứng, chẩn đoán nhãn khoa
Bạn dùng 1% hoặc 2% giải pháp như thuốc nhỏ mắt hoặc miếng dán vô trùng thấm tẩm sodium fluorescein. Thuốc này có thể được kết hợp với thuốc gây tê cục bộ: dung dịch 0,25% với oxybuprocaine HCl hoặc proxymetacaine HCl.
Đối với bệnh nhân nhi, liều dùng được tính toán trên cơ sở 35 mg cho mỗi 4,5 kg trọng lượng cơ thể.
Trước khi sử dụng thuốc này, bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là có tiền sử dị ứng hoặc hen phế quản.
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm buồn nôn, nhức đầu, đau dạ dày, ngất xỉu, nôn, huyết áp thấp, và các triệu chứng và dấu hiệu của quá mẫn cảm với thuốc.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.