Fulvestrant

Thuốc fulvestrant có tác dụng hỗ trợ điều trị ung thư vú di căn đến các khu vực khác của cơ thể ở phụ nữ đã mãn kinh.

Nhóm thuốc
Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
Dạng bào chế
Thuốc fulvestrant có dang thuốc tiêm hàm lượng 50 mg/ml.
Tác dụng của Fulvestrant

Thuốc fulvestrant có tác dụng hỗ trợ điều trị ung thư vú di căn đến các khu vực khác của cơ thể ở phụ nữ đã mãn kinh. Thuốc này còn được sử dụng ở những bệnh nhân không đáp ứng tốt với các loại thuốc khác (ví dụ như tamoxifen), hoạt động bằng cách ngăn chặn các tác động của estrogen, làm chậm sự tăng trưởng của tế bào ung thư.

Cách dùng Fulvestrant

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều thông thường cho người lớn bị ung thư vú

Bạn dùng 500 mg thuốc tiêm vào cơ vào những ngày 1, 15 và 29, sau đó tiêm mỗi tháng 1 lần.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Fulvestrant

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc fulvestrant;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Fulvestrant

Thuốc fulvestrant có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc fulvestrant bao gồm thuốc chống đông máu, ví dụ như heparin, warfarin vì nguy cơ chảy máu có thể tăng.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chảy máu;
  • Giảm tiểu cầu (tiểu cầu trong máu thấp);
  • Bệnh gan.
Tác dụng phụ của Fulvestrant

Bạn nên đi cấp cứu nếu có bất cứ dấu hiệu dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Những tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Nhức đầu, đau lưng;
  • Đau xương, đau khớp, đau cơ;
  • Nôn mửa, mất cảm giác đói, táo bón;
  • Suy nhược, mệt mỏi;
  • Ho, khó thở;
  • Đau tay hoặc chân;
  • Nóng bừng;
  • Đau tại nơi được tiêm thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Fulvestrant

Bạn nên bảo quản thuốc fulvestrant trong ngăn mát tủ lạnh, trong hộp xốp ban đầu. Không để trong ngăn đông đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.