Furazolidone

Nhóm thuốc
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
Tác dụng của Furazolidone

Furazolidone được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và protozoa. Thuốc hoạt động bằng cách giết chết vi khuẩn và động vật nguyên sinh (nhỏ, động vật đơn bào). Một số động vật nguyên sinh là ký sinh trùng có thể gây ra nhiều loại bệnh nhiễm trùng trong cơ thể khác nhau.

Furazolidone được dùng qua đường uống. Thuốc hoạt động bên trong đường ruột để điều trị bệnh tả, viêm đại tràng hoặc tiêu chảy do vi khuẩn và giardia.

Furazolidone thỉnh thoảng được dùng với các loại thuốc khác cho bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.

Furazolidone có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng cùng với các loại thực phẩm nhất định, đồ uống, hoặc các loại thuốc khác. Hãy hỏi bác sĩ về danh sách các sản phẩm nên tránh.

Báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không thuyên giảm hoặc trở nên nghiêm trọng hơn.

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Cách dùng Furazolidone

Đối với dạng bào chế dùng đường uống (hỗn dịch uống hoặc dạng viên):

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tả và tiêu chảy do vi khuẩn

  • 100 milligrams (mg) uống bốn lần một ngày trong 5-7 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Giardia

  • 100 mg lấy bốn lần một ngày trong 7-10 ngày.

Đối với dạng bào chế uống (hỗn dịch uống hoặc dạng viên):

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tả và tiêu chảy do vi khuẩn

  • Trẻ em đến 1 tháng tuổi: không nên sử dụng.
  • Trẻ em từ 1 tháng tuổi trở lên: liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể và phải được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Liều thông thường là 1,25 mg cho mỗi kilogram (kg) trọng lượng cơ thể, dùng bốn lần/ngày trong 5-7 ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh giardia

  • Trẻ em nhỏ hơn 1 tháng tuổi: không nên sử dụng.
  • Trẻ em trên 1 tháng tuổi: Liều lượng dựa trên trọng lượng cơ thể và phải được chỉ định bởi bác sĩ.
  • Liều thông thường là 1,25 mg đến 2 mg cho mỗi kg trọng lượng cơ thể, dùng bốn lần/ngày trong 7-10 ngày.

Furazolidone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 100 mg.
  • Hỗn dịch, thuốc uống: 120 ml.
Thận trọng khi dùng Furazolidone

Trước khi dùng furazolidone, báo với bác sĩ:

  • Những loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm thảo dược và thực phẩm chức năng.
  • Nếu bạn bị dị ứng với Furazolidone hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.
Tương tác thuốc của Furazolidone

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Thuốc chống trầm cảm (Amitriptyline; Bupropion; Carbamazepine; Citalopram; Clomipramine; Clovoxamine; Desipramine; Desvenlafaxine; Escitalopram; Femoxetine ; Fluoxetine; Fluvoxamine; Imipramine; Isocarboxazid; Levomilnacipran ; Maprotiline; Milnacipran; Mirtazapine; Nefazodone; Nortriptyline; Opipramol; Paroxetine; Sertraline; Tranylcypromine; Trazodone; Trimipramine; Venlafaxine; Vilazodone; Vortioxetine; Zimeldine).
  • Thuốc trị tăng nhãn áp (Apraclonidine; Brimonidine; Nefopam).
  • Thuốc trị rối loạn tăng động (Atomoxetine; Methylphenidate; Tetrabenazine).
  • Thuốc kích thích thần kinh trung ương (Benzphetamine; Dexmethylphenidate; Dextroamphetamine; Levomethadyl; Mazindol; Methadone; Methamphetamine; Pseudoephedrine; Sibutramine; Tapentadol).
  • Thuốc trị bệnh Parkinson (Carbidopa; Levodopa; Methyldopa).
  • Thuốc kháng histamine (Carbinoxamine; Cyproheptadine; Doxylamine).
  • Thuốc giãn cơ (Cyclobenzaprine).
  • Thuốc giảm cân (Diethylpropion; Phendimetrazine; Phenmetrazine; Phentermine).
  • Thuốc trị tăng huyết áp (Guanethidine).
  • Các axid amin (Hydroxytryptophan; Phenylalanine; Tryptophan).
  • Một số loại dược liệu (Reserpine; Ginseng).
  • Thuốc trị đau nửa đầu (Sumatriptan).

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc mức độ thường xuyên sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Thuốc trị ung thư (Altretamine);
  • Thuốc kích thích thần kinh trung ương (Amphetamine; Difenoxin; Diphenoxylate; Ephedrine; Fentanyl; Hydrocodone; Hydromorphone; Lorcaserin; Metaraminol; Meperidine; Morphine; Morphine Sulfate Liposome; Norepinephrine; Oxycodone; Phenylephrine; Phenylpropanolamine);
  • Thuốc trị hen suyễn (Albuterol; Arformoterol; Bambuterol; Clenbuterol; Colterol; Fenoterol; Formoterol; Hexoprenaline; Indacaterol; Isoetharine; Levalbuterol; Metaproterenol; Pirbuterol; Procaterol; Reproterol; Salmeterol; Terbutaline; Tretoquinol; Tulobuterol; Vilanterol);
  • Một số loại dược liệu (Avocado; Bitter Orange; Guarana; Kava; Licorice; Ma Huang; Mate; St John’s Wort);
  • Droperidol;
  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương (Ethchlorvynol);
  • Thuốc trị đau nửa đầu (Frovatriptan; Naratriptan);
  • Iobenguane I 123;
  • Thuốc trị rối loạn tăng động (Lisdexamfetamine);
  • Reboxetine;
  • Ritodrine.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

  • Rượu.
  • Thực phẩm chứa Tyramine.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Thiếu enzyme G6PD – Nếu thiếu G6PD, bạn có thể bị thiếu máu nhẹ trong khi dùng furazolidone.
Tác dụng phụ của Furazolidone

Tác dụng phụ thường gặp bao gồm hạ huyết áp, nổi mề đay, sốt, đau khớp, phát ban, buồn nôn, ói mửa, hoặc khó chịu.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.