Thuốc glibornuride dùng trong điều trị bệnh tiểu đường loại 2. Đây là thuốc thuộc nhóm sulfonyl urea, có cơ chế kích thích tiết ra insulin.
Thuốc này dùng trong điều trị bệnh tiểu đường loại 2. Đây là thuốc thuộc nhóm sulfonyl urea, có cơ chế kích thích tiết ra insulin.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnhtiểu đường loại 2:
Bạn dùng 12,5−75 mg thuốc mỗi ngày.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Tác dụng làm giảm đường huyết bị giảm đi khi dùng chung với adrenaline, aminoglutethimide, chlorpromazine, corticosteroids, diazoxide, thuốc tránh thai, thuốc lợi tiểu thiazide và rifamycins. Tăng hiệu quả hạ đường huyết khi dùng chung với các thuốc ức chế ACE, rượu, allopurinol, một số thuốc giảm đau, thuốc kháng nấm nhóm azole, chloramphenicol, cimetidin, clofibrate và các dẫn chất, các thuốc chống đông coumarin, halofenate, heparin, MAOIs, octreotide, ranitidine, sulfinpyrazone, sulfonamides, tetracycline, thuốc chống trầm cảm ba vòng và kích thích tố tuyến giáp. Các thuốc chẹn beta gây tăng giảm đường huyết nhưng không làm tình trạng đường huyết giảm quá mức.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là: thượng thận hoặc thiếu tuyến giáp.
Tác dụng phụ bao gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.