Hydrite tab

Nhóm thuốc
Khoáng chất và Vitamin
Dạng bào chế
Thuốc hydrite tab có dạng viên nén và hàm lượng 350 mg NaCl, 250 mg Na bicarbonate, 150 mg KCl, 2 mg glucose khan.
Tác dụng của Hydrite tab

Thuốc hydrite tab là thuốc dạng viên nén, được dùng để pha thành dung dịch thuốc uống bù nước, thuốc chứa 350 mg NaCl, 250 mg Na bicarbonate, 150 mg KCl, 2 mg glucose khan. Thuốc hydrite tab giúp bổ sung chất điện giải và nước do tiêu chảy nghiêm trọng, buồn nôn. Đồng thời, thuốc cũng giúp tăng cường trao đổi chất khi thực hiện các bài tập thể thao vận động mạnh.

Cách dùng Hydrite tab

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thông tin về liều dùng thuốc hydrite tab.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Hydrite tab

Trước khi dùng thuốc hydrite tab, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn đang dùng bất cứ loại thuốc khác, kể cả những thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, sản phẩm thảo dược hoặc thực phẩm chức năng;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hydrite tab hoặc bất kỳ thuốc nào khác;
  • Bạn định dùng thuốc ở trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn mắc bất kỳ tình trạng sức khỏe nào.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Hydrite tab

Thuốc hydrite tab có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Các thuốc có thể tương tác với thuốc hydrite tab bao gồm:

  • Aspirin;
  • Các thuốc nhóm barbiturate;
  • Cyclosporine A;
  • Fluorodeoxyglucose f18;
  • Liti;
  • Mannitol.

Thuốc hydrite tab có thể tương tác với thức ăn hoặc rượu và làm thay đổi hoạt động thuốc hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá trước khi dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn nên báo cho bác sĩ biết nếu mình có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tắc nghẽn nhĩ thất;
  • Phản ứng dị ứng;
  • Suy tim sung huyết;
  • Giảm lượng nước tiểu hoặc không có nước tiểu;
  • Tiêm dextrose không kèm chất điện giải.
  • Hô hấp khó khăn.
Tác dụng phụ của Hydrite tab

Cũng giống như khi dùng các thuốc khác, thuốc hydrite tab có thể gây ra một số tác dụng phụ. Hầu hết các tác dụng phụ hiếm khi xảy ra và không cần điều trị. Tuy nhiên, bạn phải luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ nếu mắc phải bất kỳ vấn đề nào sau khi dùng thuốc.

Thuốc hydrite tab có thể gây ra những tác dụng phụ, chẳng hạn như:

  • Giảm tiết nước bọt;
  • Chảy nước mắt;
  • Sốt;
  • Tăng natri máu;
  • Cảm giác khát;
  • Sưng phù bàn chân hoặc cẳng chân.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Hydrite tab

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.