Ibandronate được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị loãng xương. Thuốc ibandronate hoạt động bằng cách làm chậm sự mất xương để giúp duy trì xương chắc khỏe và giảm nguy cơ gãy xương.
Ibandronate được sử dụng để ngăn ngừa và điều trị loãng xương. Nguy cơ phát triển bệnh loãng xương sẽ tăng lên sau khi mãn kinh, khi già đi hoặc nếu bạn dùng thuốc corticosteroid (như prednisone) trong thời gian dài.
Ibandronate hoạt động bằng cách làm chậm sự mất xương, giúp duy trì xương chắc khỏe và giảm nguy cơ gãy xương.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều thông thường cho người lớn bị loãng xương
Dạng uống:
Bạn dùng 150mg, uống 1 lần/tháng vào cùng một ngày mỗi tháng.
Dạng tiêm:
Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch cho bạn 3mg từ 15-30 giây, 3 tháng/lần.
Liều thông thường cho người lớn để phòng ngừa loãng xương
Dạng uống:
Bạn dùng 150mg, uống 1 lần/tháng vào cùng một ngày mỗi tháng.
Dạng tiêm:
Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch cho bạn 3mg từ 15-30 giây, 3 tháng/lần.
Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc ibandronate.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Một số người dùng ibandronate có thể có vấn đề về xương hàm nặng. Bác sĩ sẽ kiểm tra miệng của bạn trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc này. Báo cho nha sĩ rằng bạn đang dùng thuốc này trước khi thực hiện bất kỳ công việc nha khoa nào. Để giúp ngăn ngừa các vấn đề về xương hàm, bạn hãy khám răng đều đặn và học cách giữ cho răng và nướu khỏe mạnh. Nếu bị đau hàm, bạn hãy báo cho bác sĩ và nha sĩ ngay lập tức.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc ibandronate có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc này có thể gây trở ngại cho một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Bạn hãy thông báo cho bác sĩ biết bạn sử dụng loại thuốc này.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Trước khi sử dụng thuốc này, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết bệnh sử của bạn, đặc biệt là các vấn đề thực quản (như ợ nóng, thu hẹp thực quản, thắt thực quản), lượng canxi trong máu thấp (hạ canxi máu), không thể ngồi thẳng hoặc đứng trong 60 phút, đau/khó nuốt, rối loạn dạ dày/ruột, bệnh thận nặng.
Một số tác dụng phụ bạn có thể bị khi dùng thuốc này như khó chịu dạ dày, tiêu chảy, đau ở cánh tay/chân hoặc các triệu chứng giống như cúm nhẹ (như mệt mỏi, đau cơ). Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như đau xương/khớp/cơ, đau hông/đùi, đau hàm, thay đổi thị lực.
Thuốc này hiếm khi có thể gây kích thích và loét dạ dày hoặc thực quản. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng như ợ nóng, đau ngực, đau/khó nuốt, đau bụng nặng, phân đen, nôn mửa trông giống như bã cà phê.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.