Iloperidone

Nhóm thuốc
Thuốc hướng tâm thần
Dạng bào chế
Iloperidone được bào chế dưới dạng viên nén hàm lượng 1mg/2mg/4mg/6mg/8mg/10mg/12mg.
Tác dụng của Iloperidone

Iloperidone là loại thuốc thường được dùng để điều trị các chứng rối loạn tâm thần/tâm trạng (như chứng tâm thần phân liệt). Hơn nữa, iloperidone còn có thể giúp giảm lo lắng, giảm chứng ảo giác (nghe/thấy những điều không tồn tại). Iloperidone cũng có thể được dùng kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị chứng trầm cảm.

Ngoài ra, iloperidone còn được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.

Cách dùng Iloperidone

Đối với người mắc tâm thần phân liệt: bạn cho người bệnh dùng từ 1-2mg thuốc mỗi ngày và theo sự chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Iloperidone

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như tiểu đường.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Iloperidone

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Bạn hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể tương tác với iloperidone như:

  • Một số loại thuốc chống loạn nhịp tim ví dụ như amiodarone, procainamide, quinidine, sotalol, methadone, pentamidine, phenothiazines;
  • Một số kháng sinh nhóm quinolone ví dụ như gatifloxacin, moxifloxacin;
  • Clarithromycin, itraconazole, ketoconazole.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Vì vậy, bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Iloperidone

Bạn có thể gặp một số tác dụng phụ khi sử dụng thuốc iloperidone như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi và họng.

Bạn cần lập tức ngừng dùng thuốc này và báo với bác sĩ nếu mắc một trong các tác dụng phụ nghiệm trọng như:

  • Đau đầu kèm với tức ngực và choáng váng, ngất xỉu hoặc nhịp tim đập nhanh;
  • Cứng cơ, sốt cao, đổ mồ hôi, run rấy hoặc cảm thấy muốn ngất xỉu;
  • Co giật mắt, môi, lưỡi, mặt, cánh tay hoặc chân;
  • Đường huyết cao;
  • Có suy nghĩ tự làm tổn thương hoặc muốn tự tử;
  • Đau nhức cơ thể, loét miệng và cổ họng;
  • Co giật (động kinh);
  • Tiểu tiện ít hơn bình thường hoặc không tiểu tiện;
  • Khó nuốt;
  • Đau khi cương cứng dương vật.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Iloperidone

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vào đó, bạn nên vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.