Imipenem + Cilastatin

Nhóm thuốc
Thuốc trị ký sinh trùng, chống nhiễm khuẩn, kháng virus,kháng nấm
Thành phần
Imipenem , Cilastatin
Dạng bào chế
Bột để pha tiêm bắp: Imipenem monohydrat 500 mg và cilastatin natri 500 mg; imipenem 750 mg và cilastatin 750 mg. Bột để pha tiêm truyền tĩnh mạch: Imipenem monohydrat 250 mg (hoặc 500 mg) và cilastatin natri 250 mg (hoặc 500 mg).
Tác dụng của Imipenem + Cilastatin

Thuốc imipenem + cilastatin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này được biết đến như một loại kháng sinh carbapenem và hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tăng trưởng của vi khuẩn.

Thuốc imipenem + cilastatin được tiêm vào bắp thịt hoặc tĩnh mạch mỗi 6-8 giờ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe của bạn và khả năng đáp ứng điều trị. Nếu bạn tự dùng thuốc này tại nhà, hãy tìm hiểu tất cả quy trình chuẩn bị và hướng dẫn sử dụng từ chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Trước khi sử dụng, bạn cần kiểm tra sản phẩm xem có xuất hiện cặn hoặc thuốc bị đổi màu. Nếu một trong hai hiện tượng trên xuất hiện, nên không sử dụng dung dịch. Tìm hiểu cách bảo quản và loại bỏ vật dụng y tế một cách an toàn.

Thuốc kháng sinh hiệu quả nhất khi nồng độ lthuốc trong cơ thể của bạn được giữ ở mức ổn định. Vì vậy, sử dụng thuốc này trong các khoảng thời gian cách đều nhau.

Tiếp tục sử dụng thuốc cho đến khi hoàn tất đủ thời gian điều trị, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến tái nhiễm trùng.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tiếp diễn hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Chỉ định khi dùng Imipenem + Cilastatin
Nhiễm khuẩn nặng mắc phải trong bệnh viện do vi khuẩn hiếu khí và kỵ khí gram âm và gram dương (không chỉ định cho nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương), nhiễm khuẩn do Pseudomonas kháng thuốc và Acinetobacter các loại.
Cách dùng Imipenem + Cilastatin
Liều lượng được tính theo imipenem trong hợp chất.
Nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm, tiêm truyền tĩnh mạch, người lớn, 1 - 2 g/ngày (chia làm 3 - 4 lần)
Nhiễm khuẩn do vi khuẩn giảm nhạy cảm, người lớn, tới 50 mg/kg/ngày (liều tối đa 4 g/ngày); trẻ trên 3 tháng tuổi, 60 mg/kg/ngày (liều tối đa 2 g/ngày) chia làm 4 lần; trẻ em nặng trên 40 kg, liều người lớn.
Pha chế và sử dụng: Theo chỉ dẫn của nhà sản xuất. Dung dịch tiêm bắp không được dùng tiêm tĩnh mạch. Dung dịch tiêm truyền không được dùng tiêm bắp.
Thận trọng khi dùng Imipenem + Cilastatin
Quá mẫn với các loại kháng sinh beta-lactam (xem Mục 6.2.1); suy thận (Phụ lục 4); Rối loạn hệ thần kinh trung ương như động kinh; thời kỳ mang thai và cho con bú
Chống chỉ định với Imipenem + Cilastatin
Quá mẫn đối với imipenem hoặc cilastatin hoặc thành phần khác.
Tương tác thuốc của Imipenem + Cilastatin

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc mà bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) để đưa cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không nên tự ý dùng, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc khi không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Ganciclovir;
  • Theophylline;
  • Valganciclovir;
  • Axit Valproic.

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt:

Rối loạn hệ thống thần kinh trung ương (CNS) (ví dụ, bệnh não hoặc tiền sử động kinh). Nếu mắc rối loạn hệ thống thần kinh, bao gồm co giật, bạn có thể gặp nhiều khả năng mắc tác dụng phụ.

Bệnh thận. Nếu bạn bị bệnh thận, bạn có thể có nhiều nguy cơ mắc tác dụng phụ.

Tác dụng phụ của Imipenem + Cilastatin
Buồn nôn, nôn, ỉa chảy, viêm ruột do kháng sinh; rối loạn vị giác, rối loạn máu, thử nghiệm Coombs dương tính; phản ứng dị ứng (xem phần 6.2.1) bao gồm ngoại ban, ngứa, mày đay, sốt, phản ứng phản vệ; hiếm gặp: hoại tử biểu bì do nhiễm độc, giật rung cơ, co giật, lú lẫn và rối loạn tâm thần; tăng nhẹ enzym gan và bilirubin, tăng creatinin huyết thanh và urê huyết; nước tiểu đỏ ở trẻ em; phản ứng tại chỗ: ban đỏ, đau và cứng, viêm tĩnh mạch huyết khối tại vị trí tiêm.
Quá liều khi dùng Imipenem + Cilastatin
Trong trường hợp quá liều, ngừng thuốc, điều trị triệu chứng và áp dụng những biện pháp hỗ trợ cần thiết.
Bảo quản Imipenem + Cilastatin
Trong trường hợp quá liều, ngừng thuốc, điều trị triệu chứng và áp dụng những biện pháp hỗ trợ cần thiết.