Indocyanine Green được sử dụng để xác định cung lượng tim, chức năng gan và lượng máu đến gan, và cho chụp mạch máu mắt. Đây là thuốc dùng trong các kỹ thuật y tế chẩn đoán hình ảnh.
Trong điều kiện vô trùng, Indocyanine Green bột tiêm nên được hòa tan với nước vô khuẩn để tiêm và sử dụng dung dịch trong vòng 6 giờ sau khi chuẩn bị thuốc. Nếu còn dư thuốc sau khi dùng, hãy loại bỏ phần dư đó. Lượng dung môi được sử dụng có thể được đo từ các liều dùng tiếp theo. Các ống tiêm dùng để tiêm thuốc nên được rửa bằng dung môi này. Nước muối được sử dụng trong tất cả các quá trình khác của quy trình đặt ống thông.
Việc rửa ống tiêm thuốc với nước cất có thể không bắt buộc, vì lượng natri clorua đủ để làm dung dịch đẳng trương khi thuốc được hòa tan trong nước cất. Cách này đã được sử dụng cho các kỹ thuật tiêm liên tục mà không gây kết tủa của thuốc.
Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Truyền tĩnh mạch:
Liều dùng thông thường cho người lớn đánh giá cung lượng tim
Liều dùng thông thường cho người lớn đánh giá chức năng gan
Truyền tĩnh mạch
Liều dùng thông thường cho trẻ em đánh giá cung lượng tim
Indocyanine Green có những dạng và hàm lượng sau:
Trước khi dùng indocyanine green, báo với bác sĩ:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:
Tương tác thuốc có thể thay đổi hiệu quả của thuốc hoặc làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tài liệu này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Có thể giảm nửa liều khi dùng với với phenobarbital, phenylbutazone, primidone, phenytoin, các dẫn xuất thuốc phiện (ở người nghiện), haloperidol, nitrofurantoin, sulthiame.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Các tác dụng phụ bao gồm:
Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.