Iobenguane I 123

Nhóm thuốc
Thuốc dùng chẩn đoán
Dạng bào chế
Iobenguane I 123có những dạng và hàm lượng sau:
  • Dung dịch, thuốc tiêm: 5 ml (2 mCi/ml ở mức hiệu chuẩn).
@DOMAIN@ không đư
Tác dụng của Iobenguane I 123

Iobenguane I 123 thuộc nhóm tác nhân phóng xạ dùng trong chẩn đoán bệnh. Iobenguane I 123 là một chất phóng xạ giúp máy ghi hình gamma ghi nhận các hình ảnh của não.

Iobenguane I 123 được dùng để phát hiện một số bệnh ung thư ở tuyến thượng thận.

Thuốc cũng có thể được dùng cho các mục đích khác không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Cách dùng Iobenguane I 123

Đối với người lớn (từ 16 tuổi trở lên), liều dùng được khuyến cáo là 10 mCi.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Iobenguane I 123

Trước khi dùng iobenguane I 123, bạn nên thông báo với bác sĩ:

  • Nếu bạn bị dị ứng với iobenguane hoặc bất kỳ loại phản ứng nào đối với chất cản quang khác hay đối với kali.
  • Nếu bạn bị bệnh thận, rối loạn tuyến giáp, nếu bạn bị mất nước hoặc không thể tiểu tiện hoặc nếu bạn bị dị ứng với i-ốt.
  • Nếu bạn đang dùng các loại thuốc khác, đặc biệt là thuốc chống trầm cảm, thuốc trị cảm lạnh, thuốc huyết áp, hoặc thuốc trị chứng rối loạn tăng động giảm chú ý. Bạn có thể cần phải ngưng sử dụng một số loại thuốc trong một thời gian ngắn trước khi dùng iobenguane I 123.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ

Tương tác thuốc của Iobenguane I 123

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn có thể cần phải ngưng sử dụng một số loại thuốc trong một thời gian ngắn trước khi dùng iobenguane I-123. Thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc khác mà bạn đang dùng, đặc biệt là:

  • Atomoxetine (Strattera®);
  • Labetalol (Normodyne®, Trandate®);
  • Maprotiline (Ludiomil®);
  • Reserpine;
  • Thuốc trị cảm lạnh có tác dụng thông mũi, thuốc giảm cân hoặc các loại thuốc kích thích khác;
  • Thuốc chống trầm cảm như amitriptyline (Elavil®, Vanatrip®, Limbitrol®), amoxapine (Asendin®), bupropion (Wellbutrin®, Zyban®), citalopram (Celexa®), desipramine (Norpramin®), doxepin (Sinequan®), fluoxetine (Prozac®, Sarafem®, Symbyax®), fluvoxamine (Luvox®), imipramine (Tofranil®), nortriptyline (Pamelor®), paroxetine (Paxil®), sertraline (Zoloft®) và các loại thuốc khác;
  • Các loại ma túy, đặc biệt là cocaine.

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Rối loạn tuyến giáp;
  • Bạn bị mất nước hoặc không thể tiểu tiện;
  • Bạn bị dị ứng với i-ốt.
Tác dụng phụ của Iobenguane I 123

Bạn cần đi cấp cứu nếu mắc phải bất kỳ các dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, họng.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Choáng váng;
  • Phát ban nhẹ ở da hoặc ngứa;
  • Chảy máu xung quanh nơi tiêm thuốc;
  • Ấm người, ngứa ran hoặc cảm giác lạnh ở nơi tiêm thuốc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Iobenguane I 123

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

@DOMAIN@ không đư