Ipilimumab

Ipilimumab được sử dụng để điều trị u ác tính (ung thư da). Thuốc ipilimumab hoạt động bằng cách thay đổi cách tác động, điều khiển hệ miễn dịch tấn công các tế bào ung thư da. Bạn nên tìm hiểu kỹ thông tin trước khi dùng thuốc.

Nhóm thuốc
Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
Dạng bào chế
Ipilimumab có ở dạng dung dịch tiêm.
Tác dụng của Ipilimumab

Ipilimumab được gọi là kháng thể đơn dòng, được sử dụng để điều trị u ác tính (ung thư da). Ipilimumab hoạt động bằng cách thay đổi cách tác động, điều khiển hệ miễn dịch tấn công các tế bào ung thư da.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Ipilimumab

Liều thông thường cho người lớn có khối u ác tính – di căn

Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch cho bạn 3mg/kg, khoảng 90 phút mỗi 3 tuần, tối đa 4 liều.

Liều thông thường cho người lớn bị u tế bào hắc tố

Bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch cho bạn 10mg/kg, trong khoảng 90 phút mỗi 3 tuần (4 liều), tiếp theo là 10mg/kg mỗi 12 tuần đến 3 năm hoặc cho đến khi tái phát bệnh.

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc ipilimumab.

Thận trọng khi dùng Ipilimumab

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang hoặc đã từng có các vấn đề như tiền sử ghép tạng, rối loạn hệ miễn dịch (như hội chứng Guillain-Barre, lupus, sarcoidosis, bệnh Crohn, viêm loét đại tràng).
  • Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
  • Thuốc này không được khuyến cáo sử dụng trong khi mang thai, vì có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ trong độ tuổi mang thai nên sử dụng các hình thức kiểm soát sinh đẻ đáng tin cậy trong khi điều trị và trong 3 tháng sau liều cuối cùng của ipilimumab. Nếu bạn có thai hoặc nghĩ rằng có thể mang thai, hãy nói ngay với bác sĩ.
  • Thuốc này đi vào sữa mẹ, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Ipilimumab

Ipilimumab có thể tương tác với thuốc vemurafenib.

Thuốc ipilimumab có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Ipilimumab

Một số tác dụng phụ bạn có thể bị khi dùng thuốc này như mệt mỏi, buồn nôn, nôn. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Ipilimumab

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.