Isoconazole

Nhóm thuốc
Thuốc hỗ trợ trong điều trị bệnh đường tiết niệu
Dạng bào chế
Thuốc isoconazole có những dạng và hàm lượng sau:
  • Viên đặt âm đạo: 300 mg;
  • Kem bôi: 20 g x 1%, 5g x 1%.
 
Tác dụng của Isoconazole

Bạn dùng thuốc isoconazole để điều trị nhiễm nấm da như bệnh nấm kẽ chân, ngứa, nấm ngoài da và bệnh nấm khác (candida). Loại thuốc này cũng được sử dụng để điều trị lang ben, một bệnh do nấm gây ra màu da sáng hoặc đậm hơn ở cổ, ngực, cánh tay và chân. Isoconazole là một thuốc kháng nấm azole hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của nấm.

Cách dùng Isoconazole

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nấmâm đạoĐối với viên đặt âm đạo: bạn dùng 600 mg thuốc liều duy nhất hoặc 300 mg, mỗi ngày một lần trong vòng 3 ngày.

Đối với loại kem âm đạo 1%: bạn bôi thuốc một lần mỗi ngày trong vòng 7 ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm nấm da
Bạn bôi kem 1% hoặc 2% lên vùng bị ảnh hưởng.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Isoconazole

Trước khi dùng thuốc isoconazole, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc isoconazole;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lí sau đây: nhiễm nấm âm đạo, bệnh dạ dày, vai, đau lưng; sốt; ớn lạnh; buồn nôn; có mùi hôi tiết dịch âm đạo; ngứa do một bệnh khác không phải nhiễm trùng nấm men.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Isoconazole

Thuốc isoconazole có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt nếu bạn có chứng rối loạn chuyển hóa porphirin trong máu hoặc có tiền sử bệnh gan hoặc bệnh tiểu đường hoặc đã tiếp xúc với HIV.

Tác dụng phụ của Isoconazole

Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có hoặc tác dụng phụ không đáng kể. Bạn nên kiểm tra với bác sĩ nếu bất cứ phản ứng phụ thường gặp nhất vẫn tồn tại hoặc gây khó chịu:
Các tác dụng phụ nhẹ của thuốc như âm đạo như bị đốt, ngứa ngáy hoặc ngứa.
Bạn nên gọi cấp cứu nếu có những tác dụng phụ nặng xảy ra bao gồm phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi); sốt hoặc ớn lạnh; có mùi hôi tiết dịch âm đạo; buồn nôn; âm đạo như bị đốt kéo dài, ngứa ngáy hoặc ngứa; dạ dày đau; sưng; nôn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Isoconazole

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.