Isosorbide dinitrate + hydralazine

Nhóm thuốc
Thuốc tim mạch
Dạng bào chế
Isosorbide dinitrate + hydralazine có dạng viên nén gồm 2mg isosorbide dinitrate và 37,5mg hydralazine hydrochloride.
Tác dụng của Isosorbide dinitrate + hydralazine

Hợp chất thuốc này có chứa 2 loại thuốc (hydralazine và isosorbide dinitrate), được dùng chung với các loại thuốc khác để điều trị chứng suy tim. Hai loại thuốc này là thuốc giãn mạch, hoạt động bằng cách làm giãn và nới rộng các mạch máu để máu có thể lưu thông đến tim dễ dàng hơn.

Cách dùng Isosorbide dinitrate + hydralazine

Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc chứng suy tim sung huyết

Liều khởi đầu: bạn uống 1 viên (37,5mg-20mg) 3 lần một ngày.

Liều khởi đầu có thể được tăng lên đến liều lượng tối đa mà bệnh nhân có thể chịu đựng được, không được vượt quá 2 viên thuốc 3 lần một ngày. Mặc dù liều thuốc có thể tăng trong khoảng thời gian ngắn (3 đến 5 ngày) nhưng một số bệnh nhân có thể mắc phải các tác dụng phụ và có thể cần phải mất nhiều thời gian hơn để đạt được liều dùng tối đa.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Isosorbide dinitrate + hydralazine

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của isosorbide dinitrate và hydralazine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như avanafil, riociguat, sildenafil, tadalafil hoặc vardenafil;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh lý về máu (ví dụ như thiếu máu), các bệnh lý về tình trạng mất nước, bệnh tim mạch, huyết áp thấp, bệnh gan, lupus ban đỏ hoặc tăng năng tuyến giáp hoặc bạn vừa mới bị chấn thương ở đầu hoặc đau tim.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Isosorbide dinitrate + hydralazine

Isosorbide dinitrate + hydralazine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với isosorbide dinitrate + hydralazine bao gồm:

  • Avanafil, riociguat, sildenafil , tadalafil, hoặc vardenafil bởi vì nguy cơ hạ huyết áp quá mức nghiêm trọng có thể gia tăng;
  • Các loại thuốc gây ảnh hưởng đến mạch máu, thuốc trị chứng cao huyết áp hoặc các loại thuốc làm giãn mạch khác bởi vì các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của isosorbide dinitrate + hydralazine;
  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (ví dụ như furazolidone, isocarboxazid, linezolid, moclobemide, phenelzine, procarbazine, selegiline, tranylcypromine) bởi vì nguy cơ hạ huyết áp quá mức nghiêm trọng có thể tăng lên hoặc các tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xuất hiện;
  • Các loại thuốc chẹn beta (ví dụ như propranolol) hoặc lisinopril bởi vì isosorbide dinitrate + hydralazine có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ của các loại thuốc chẹn beta

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các bệnh lý về máu (ví dụ như bệnh thiếu máu);
  • Các bệnh lý về tình trạng mất nước;
  • Bệnh tim mạch;
  • Huyết áp thấp;
  • Bệnh gan;
  • Lupus ban đỏ;
  • Tăng năng tuyến giáp;
  • Chấn thương ở đầu hoặc vừa mới bị đau tim.
Tác dụng phụ của Isosorbide dinitrate + hydralazine

Nếu có bất kỳ các tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây, bạn ngưng sử dụng hydralazine + isosorbide dinitrate và gọi cấp cứu ngay:

  • Phản ứng dị ứng (khó thở, nghẹn cổ họng, sưng phù ở môi, mặt, lưỡi hoặc phát ban);
  • Thị lực mờ hoặc khô miệng;
  • Nhịp tim bất thường;
  • Có máu trong nước tiểu hoặc phân;
  • Tê cóng, ngứa ran, đau nhức hoặc yếu ở cánh tay hoặc cẳng chân;
  • Ngất xỉu.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đau đầu và choáng váng;
  • Đỏ da (đỏ ở mặt, cổ và ngực);
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa;
  • Nhịp tim đập nhanh;
  • Sưng mắt cá chân;
  • Yếu ớt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Isosorbide dinitrate + hydralazine

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.