Lasix® được sử dụng để điều trị bệnh phù thũng ở những người bị suy tim sung huyết, bệnh gan hoặc rối loạn chức năng thận như hội chứng thận hư. Lasix® cũng được sử dụng để điều trị cao huyết áp.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắcbệnh phù thũng:
Liều khởi đầu thông thường của Lasix® là từ 20-80mg, bạn dùng liều duy nhất. Thông thường, tác dụng lợi tiểu sẽ nhanh chóng xảy ra ngay sau đó. Nếu cần, liều tương tự có thể được lặp lại sau 6-8 giờ hoặc liều có thể tăng lên.
Liều có thể tăng thêm 20 hoặc 40mg và cách liều đầu ít nhất 6-8 giờ, cho đến khi đạt được hiệu quả lợi tiểu mong muốn. Những bệnh nhân dùng liều duy nhất sau đó nên dùng 1 hoặc 2 lần mỗi ngày (ví dụ như lúc 8 giờ sáng và 2 giờ chiều). Liều Lasix® có thể được điều chỉnh đến 600mg/ngày ở những bệnh nhân có các hội chứng tiểu đường nghiêm trọng trên lâm sàng.
Bệnh phù thũng có thể được điều trị hiệu quả và an toàn nhất bằng cách dùng Lasix® trong 2-4 ngày liên tiếp mỗi tuần.
Khi dùng liều cao hơn 80mg/ngày trong thời gian dài, đặc biệt cần chú ý quan sát các xét nghiệm lâm sàng và xét nghiệm y khoa.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp:
Liều khởi đầu thông thường của Lasix® đối với bệnh nhân có bệnh tăng huyết áp là 80mg, thường được chia thành 40mg, 2 lần mỗi ngày. Bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ điều chỉnh liều theo khả năng dung nạp thuốc của bệnh nhân. Nếu bệnh nhân chưa đạt yêu cầu đáp ứng với thuốc thì cần phối hợp thêm các thuốc chống cao huyết áp khác.
Những thay đổi về huyết áp phải được theo dõi cẩn thận khi dùng Lasix® cùng với các thuốc chống cao huyết áp khác, đặc biệt trong giai đoạn điều trị ban đầu. Để tránh hạ huyết áp quá mức, bác sĩ có thể sẽ chỉ định giảm liều các thuốc khác ít nhất là 50% khi dùng Lasix® vào phác đồ điều trị.
Khi huyết áp giảm xuống dưới mức hiệu lực của Lasix® thì bác sĩ có thể chỉ định bệnh nhân giảm liều hoặc thậm chí ngưng dùng các thuốc chống cao huyết áp khác.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắcbệnh phù thũng:
Liều khởi đầu thông thường của Lasix® ở trẻ em là 2mg/kg thể trọng, liều duy nhất. Nếu đáp ứng thuốc không đạt yêu cầu sau liều ban đầu, liều lượng có thể tăng thêm 1 hoặc 2mg/kg trong vòng 6 đến 8 giờ sau liều trước, tối đa 6mg/kg thể trọng. Liều duy trì ở bệnh nhi nên được điều chỉnh đến liều thấp nhất để trị liệu hiệu quả.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tăng huyết áp:
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Trước khi sử dụng loại thuốc này, bạn báo với bác sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Furosemide có thể bài tiết vào sữa mẹ và có thể gây hại cho trẻ sơ sinh. Thuốc này cũng có thể làm chậm quá trình sản xuất sữa mẹ. Bạn nên báo cho bác sĩ nếu bạn đang cho trẻ bú sữa.
Lasix® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Uống thuốc này với các thuốc gây buồn ngủ có thể làm trầm trọng thêm tác dụng phụ. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Lasix® với thuốc ngủ, thuốc giảm đau, thuốc giãn cơ, thuốc trị chứng lo âu, trầm cảm hoặc động kinh.
Lasix® có thể gây hại cho thận. Nguy cơ này sẽ tăng lên khi bạn sử dụng một số loại thuốc, bao gồm thuốc kháng virus, thuốc hóa trị, kháng sinh đường tiêm, thuốc điều trị các rối loạn ruột, thuốc chống thải ghép, thuốc trị loãng xương đường tiêm và thuốc giảm đau hoặc trị viêm khớp (bao gồm aspirin, Tylenol®, Advil® và Aleve®).
Bạn cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang dùng kể cả các thuốc bạn sắp dùng hoặc đã ngừng sử dụng, đặc biệt là:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Uống thuốc này với rượu có thể làm trầm trọng thêm tác dụng phụ.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Những tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc bao gồm:
Bạn đi khám bác sĩ ngay nếu bạn thấy:
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng thuốc, một số tác dụng phụ có thể không được liệt kê ở trên. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.