Latamoxef là kháng sinh thuộc nhóm cephalosporin. Bạn có thể sử dụng thuốc này cho các bệnh nhiễm trùng nhạy cảm.
Bạn sẽ dùng latamoxef tiêm vào tĩnh mạch theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn có những triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể đang gặp vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, hãy đến bệnh viện ngay lập tức.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnhnhiễm khuẩn nhạy cảm:
Bạn dùng 2 g một ngày chia làm 2 lần tiêm bắp.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnhnhiễm khuẩn nhạy cảm:
Bạn dùng 2-6 g một ngày chia làm 2-3 lần tiêm tĩnh mạch.
Đối với người bệnh suy thận, phải thẩm phân máu, cho dùng 15 mg/kg vào cuối mỗi lần lọc máu.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh nhiễm khuẩn nhạy cảm:
Bạn dùng 50-100 mg/kg/ngày chia làm 2-3 lần tiêm bắp cho trẻ.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnhnhiễm khuẩn nhạy cảm:
Bạn dùng 50-100 mg/kg/ngày chia làm 2-3 lần tiêm tĩnh mạch cho trẻ.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnhviêm màng não:
Bạn dùng 100 mg/kg như liều tải tiêm tĩnh mạch cho trẻ.
Latamoxef có dạng và hàm lượng là: dung dịch: 1g.
Trước khi dùng latamoxef, bạn nên:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc N đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bạn có thể gặp các tác dụng phụ bao gồm:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.