Thuốc Lenitral® điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật, kiểm soát suy tim sung huyết do đau tim, điều trị đau ngực, giảm huyết áp.
Lenitral® có tác dụng điều trị huyết áp cao trong khi phẫu thuật, kiểm soát suy tim sung huyết do đau tim, điều trị đau ngực ở một số bệnh nhân và giảm huyết áp trong khi phẫu thuật.
Lenitral® (tiêm) là một chất nitra, thuốc hoạt động bằng cách giãn hay mở rộng mạch máu. Đau ngực xảy ra khi tim cần nhiều oxy hơn, mở rộng mạch máu giúp máu lưu thông dễ dàng hơn. Điều này làm giảm khối lượng công việc của tim và lượng oxy cần thiết cho tim.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dành thông thường dành cho người lớn đau thắt ngực:
Bạn được tiêm 5 mcg/phút truyền tĩnh mạch liên tục qua ống, sau đó tăng 5 mcg/phút mỗi 3−5 phút khi cần đến 20 mcg/phút, sau đó tiêm 10 hoặc 20 mcg/phút nếu cần.
Bắt đầu bạn được tiêm với liều 25 mcg/phút hoặc cao hơn với ống polyvinyl clorua (PVC).
Nhiệt độ thấp sẽ làm tăng độ chính xác liều lượng và thể tích cung cấp; bạn nên xem xét các yêu cầu dịch truyền cho bệnh nhân và thời gian truyền khi lựa chọn cách pha loãng thích hợp.
Liều dành thông thường dành cho người lớn chưa đáp ứng với thuốc ức chế và beta-blockers:
Bạn nên xịt 1 đến 2 lần phun hoặc (0,4−0,8 mg) trên hoặc dưới lưỡi mỗi 5 phút nếu cần, tối đa 3 lần xịt trong 15 phút. Nếu bạn vẫn đau thì nên tiếp tục sau khi sử dụng liều tối đa và bạn nên nói với bác sĩ để được hướng dẫn.
Bạn nên tiêm khi ở tư thế ngồi và bạn không được hít hoặc nuốt thuốc này.
Liều dành thông thường cho người lớn giảm nhẹ cơn đau thắt ngực:
Liều dành thông thường dành cho người lớn đối với thuốc dạng miếng dán lên da:
Liều dành thông thường cho người lớn đối với thuốc dạng viên nén:
Liều dùng 2,5 đến 6 mg bằng đường uống 3−4 lần một ngày.
Thuốc được điều chỉnh lên đến 26 mg khoảng 4 lần/ngày khi thử nghiệm lâm sàng.
Liều dành thông thường cho người lớn bị nhồi máu cơ tim:
Bạn được tiêm 5 mcg/phút truyền tĩnh mạch liên tục qua ống không hấp thu và sau đó tăng 5 mcg/phút mỗi 3−5 phút khi cần đến 20 mcg/phút, sau đó bằng 10 hoặc 20 mcg/phút nếu cần.
Bắt đầu bạn nên tiêm liều 25 mcg/phút hoặc cao hơn đã được sử dụng với ống polyvinyl clorua (PVC).
Bạn nên kiểm soát suy tim sung huyết ở những trường hợp nhồi máu cơ tim cấp.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh cao huyết áp:
Bạn được tiêm 5 mcg/phút truyền tĩnh mạch liên tục qua ống không hấp thu và sau đó tăng 5 mcg/phút mỗi 3−5 phút khi cần đến 20 mcg/phút, sau đó bằng 10 hoặc 20 mcg/phút nếu cần.
Bắt đầu với tiêm liều 25mcg/phút hoặc cao hơn đã được sử dụng với ống polyvinyl clorua (PVC). Nhiệt độ thấp làm tăng độ chính xác liều lượng và thể tích cung cấp. Sử dụng để điều trị tăng huyết áp quanh phẫu thuật và hiệu dẫn hạ huyết áp.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm nấm ở hậu môn:
Bạn được tiêm 1 lít thuốc mỡ (375 mg thuốc mỡ tương đương 1,5 mg Lenitral®) trong vòng 12 giờ trong vòng 3 tuần. Bạn nên dùng găng tay hoặc bọc nhựa sử dụng 1 lần để bôi thuốc mỡ.
Bạn nên chèn ngón tay không quá sâu vào bên cạnh kênh hậu môn. Nếu không thể chèn ngón tay do đau, bạn nên bôi thuốc vào bên ngoài hậu môn.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Lenitral® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Lenitral® bao gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Khi dùng thuốc, bạn sẽ gặp một số tác dụng phụ ít gặp như:
Nếu bất kỳ triệu chứng nào sau khi dùng thuốc quá liều xảy ra trong khi dùng thuốc Lenitral®, hãy gọi cho trung tâm y tế ngay lập tức.
Các triệu chứng quá liều:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.