Thuốc lincomycin sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng ở người không thể dùng kháng sinh penicillin, chỉ dùng cho trường hợp nhiễm trùng nặng.
Lincomycin hydrochlorid là một kháng sinh chống lại vi khuẩn.
Lincomycin được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn nặng ở những người không thể sử dụng kháng sinh penicillin.
Lincomycin chỉ được sử dụng cho một trường hợp nhiễm trùng nặng. Thuốc này sẽ không điều trị nhiễm siêu vi khuẩn như cảm cúm thông thường hoặc cúm.
Lincomycin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích không được liệt kê trong hướng dẫn sử dụng thuốc này.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng thông thường cho người lớn bị nhiễm khuẩn:
Tiêm bắp:
Tiêm tĩnh mạch:
Tiêm dưới âm đạo: bạn được tiêm 75 mg/lần.
Đối tượng nên được dựa trên mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng.
Thuốc này nên được dành riêng cho bệnh nhân dị ứng penicillin hoặc không phù hợp dùng penicillin. Tiêm tĩnh mạch có thể được lặp lại nhiều lần khi cần đến liều tối đa (8 mg/ngày).
Sử dụng: điều trị các nhiễm trùng nặng do các chủng streptococci, pneumococci và staphylococci nhạy cảm.
Liều dùng cho trẻ 1 tháng tuổi:
Tiêm bắp:
Tiêm tĩnh mạch: trẻ được tiêm 10 đến 20 mg/kg mỗi ngày, chia theo liều (như người lớn).
Thuốc này nên được dành riêng cho bệnh nhân dị ứng penicillin hoặc bệnh nhân mà penicillin được coi là không phù hợp.
Sử dụng: Điều trị các nhiễm trùng nặng do các chủng streptococci, pneumococci và staphylococci nhạy cảm.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc lincomycin hydrochlorid có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Những tác dụng phụ thường gặp khi sử dụng thuốc lincomycin lydrochlorid:
Lưu ý: Một số phản ứng phụ trên cũng có thể xảy ra trong vài tuần sau khi bạn ngừng dùng lincomycin.
Tác dụng phụ ít gặp:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.