Lipovenoes® thường được sử dụng để cung cấp năng lượng và bổ sung dinh dưỡng với các axit béo thiết yếu.
Bạn dùng 1-2 g chất béo/kg b.w./d=10-20ml Lipovenoes® 10%
Trẻ em: 1-2 g chất béo/kg bw/d = 10-20ml Lipovenoes® 10%
Tùy vào nhu cầu năng lượng mà có thể tăng liều lên đến 3 g chất béo/kg bw/d = 30 ml Lipovenoes® 10%
Thuốc này chống chỉ định với người mắc các tình trạng sức khỏe sau:
Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc nếu chức năng phổi bị suy giảm, có vấn đề về thận, đái tháo đường và rối loạn chuyển hóa. Bạn cần kiểm tra nồng độ triglycerid huyết thanh hàng ngày cũng như mức độ đường trong máu, chuyển hóa axit-base, độ cân bằng điện giải trong huyết thanh và dịch trong khoảng thời gian thích hợp.
Chưa có nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc Lipovenoes® trong khi mang thai hoặc cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng thuốc.
Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Chống chỉ định sử dụng thuốc cùng với thuốc gây mê như propofol và thuốc chống đông như warfarin.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Sự tương tác này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn hay thay đổi cách thức hoạt động của thuốc. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Các tác dụng phụ bao gồm: nhiệt độ tăng nhẹ, cảm giác nóng, lạnh, ớn lạnh, đau đầu, lưng, xương ngực và thắt lưng, nồng độ triglyceride tăng.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản thuốc Lipovenoes® ở nhiệt độ phòng (không quá 25°C), tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.