Lithi carbonat

Thuốc lithi carbonat dùng để điều trị rối loạn trầm cảm hưng cảm (rối loạn lưỡng cực), ổn định tâm trạng và giảm cực đoan trong hành vi.

Nhóm thuốc
Thuốc hướng tâm thần
Dạng bào chế
Thuốc lithi carbonat có những dạng và hàm lượng sau:
  • Viên nén: 200 mg, 300 mg, 400 mg;
  • Dạng viên giải phóng nhanh: 300 mg, 450 mg.
 
Tác dụng của Lithi carbonat

Lithi carbonat có tác dụng để điều trị rối loạn trầm cảm hưng cảm (rối loạn lưỡng cực). Thuốc giúp ổn định tâm trạng và giảm cực đoan trong hành vi bằng cách khôi phục sự cân bằng của một số chất tự nhiên nhất định (chất dẫn truyền thần kinh) trong não.

Một số lợi ích của việc tiếp tục sử dụng thuốc này bao gồm giảm số lần xuất hiện hưng cảm và giảm các triệu chứng của chứng hưng cảm như cảm giác sung túc về hạnh phúc, cảm giác mà người khác muốn làm hại bạn, kích động, lo lắng, nói nhanh và hành vi hung dữ.

Thuốc này cũng có thể được sử dụng để ngăn ngừa một số loại nhức đầu (nhức đầu chùm).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Lithi carbonat

Liều thông thường dành cho người lớn bệnh hưng cảm:

Kiểm soát cấp tính:

  • Liều thường dùng: 1.800 mg/ngày;
  • Liều kéo dài: 900 mg uống vào buổi sáng và ban đêm;
  • Liều đặc biệt: 600 mg uống 3 lần một ngày, vào buổi sáng, buổi chiều và ban đêm.

Kiểm soát dài hạn:

  • Liều duy trì: 900 đến 1.200 mg/ngày;
  • Các chế phẩm phóng thích kéo dài: 600 mg đường uống vào buổi sáng và ban đêm;
  • Công thức phóng thích đặc biệt: 300 mg uống 3/4 lần/ngày;
  • Liều phải phù hợp theo với mức huyết thanh của từng cá nhân và đáp ứng với điều trị;
  • Các liều lượng phóng thích mở rộng là 600 mg 3 lần một ngày (kiểm soát cấp tính) và 300 mg 3 đến 4 lần một ngày (kiểm soát lâu dài).

Sử dụng:

  • Điều trị chứng hưng trầm cảm rối loạn lưỡng cực;
  • Điều trị duy trì cho những người có rối loạn lưỡng cực.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị rối loạn lưỡng cực:

Kiểm soát cấp tính:

  • Liều thường dùng: 1.800 mg/ngày;
  • Liều kéo dài: 900 mg uống vào buổi sáng và ban đêm;
  • Liều đặc biệt: 600 mg uống 3 lần một ngày, vào buổi sáng, buổi chiều và ban đêm.

Kiểm soát dài hạn:

  • Liều duy trì: 900 đến 1.200 mg/ngày;
  • Các chế phẩm phóng thích kéo dài: 600 mg đường uống vào buổi sáng và ban đêm;
  • Công thức phóng thích đặc biệt: 300 mg uống 3/4 lần/ngày;
  • Liều phải phù hợp với mức huyết thanh của từng cá nhân và đáp ứng với điều trị;
  • Các liều lượng phóng thích mở rộng là 600 mg 3 lần một ngày (kiểm soát cấp tính) và 300 mg 3 đến 4 lần một ngày (kiểm soát lâu dài).

Sử dụng: điều trị chứng hưng trầm cảm rối loạn lưỡng cực.

Trẻ em trên 12 tuổi dùng liều như người lớn.

Liều dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Lithi carbonat

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc lithi carbonat;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Lithi carbonat

Thuốc lithi carbonat có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc lithi carbonat bao gồm: thuốc ức chế ACE (như captopril, enalapril), ARBs (như losartan, valsartan), NSAIDs (như celecoxib, ibuprofen), thuốc lợi tiểu như hydrochlorothiazide, furosemide, các thuốc điều trị tâm thần ví dụ như chlorpromazine, haloperidol, thiothixene.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Lithi carbonat

Một số tác dụng phụ của thuốc này bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Chóng mặt;
  • Mệt mỏi;
  • Tăng khát;
  • Tăng tiểu;
  • Tăng cân;
  • Run nhẹ.

Những tác dụng phụ này sẽ biến mất khi cơ thể bạn điều chỉnh thuốc. Nếu bất kỳ phản ứng nào tiếp diễn hoặc xấu đi, hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nói với bác sĩ của bạn ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tiêu chảy;
  • Nôn mửa;
  • Sốt;
  • Đi bộ không ổn định;
  • Nhầm lẫn;
  • Nói lơ;
  • Nhìn mờ;
  • Run tay dữ dội;
  • Thay đổi thị lực (như mù mắt);
  • Khớp sưng/đau;
  • Đau/thay đổi màu ngón tay/chân; tay/chân lạnh.

Gọi trung tâm y tế ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ rất nghiêm trọng, bao gồm: chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu, nhịp tim chậm/nhanh/không đều, thở dốc, động kinh.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Lithi carbonat

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.