Loperamide Hexal®

Nhóm thuốc
Thuốc đường tiêu hóa
Dạng bào chế
Thuốc Loperamide Hexal® có dạng viên nén và hàm lượng 2 mg.
Tác dụng của Loperamide Hexal®

Thuốc Loperamide Hexal® được dùng để điều trị tiêu chảy cấp (bao gồm cả tiêu chảy du lịch) và các đợt tiêu chảy cấp liên quan hội chứng ruột kích thích ở người lớn. Thuốc hoạt động bằng cách làm chậm chuyển động của ruột, điều này làm giảm số lần tiêu phân lỏng và làm phân ít lỏng hơn.  Lưu ý, thuốc Loperamide Hexal® chỉ điều trị triệu chứng, không điều trị được nguyên nhân gây ra tiêu chảy (ví dụ nh nhiễm trùng). Việc điều trị các nguyên nhân gây ra tiêu chảy phải được chẩn đoán và chỉ định bởi bác sĩ.

Ngoài ra, thuốc Loperamide Hexal® có thể được sử dụng cho một số chỉ định khác không được đề cập trong hướng dẫn này, bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng Loperamide Hexal®

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tiêu chảy:

Bạn dùng liều khởi đầu là 2 viên, sau đó 1 viên sau mỗi lần tiêu phân lỏng. Tổng liều hàng ngày không nên quá 4 viên.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tiêu chảy:

Đối với trẻ từ 6-8 tuổi, bạn cho trẻ dùng liều khởi đầu là 1 viên, sau đó nửa viên sau mỗi lần tiêu phân lỏng. Tổng liều hàng ngày không nên quá 2 viên.

Đối với trẻ từ 9-11 tuổi, bạn cho trẻ dùng 1 viên, sau đó nửa viên sau mỗi lần tiêu phân lỏng. Tổng liều hàng ngày không nên quá 3 viên.

Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng 2 viên, sau đó 1 viên sau mỗi lần tiêu phân lỏng. Tổng liều hàng ngày không nên quá 4 viên.

Tuy nhiên, hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Loperamide Hexal®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Loperamide Hexal®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như một số loại kháng sinh;
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các tình trạng sau đây: phân đen/hắc ín, phân có máu/chất nhầy, sốt cao, nhiễm HIV/AIDS, bệnh gan, một số nhiễm trùng dạ dày-đường ruột (ví dụ như nhiễm Salmonella, Shigella), một số bệnh đường ruột (viêm loét đại tràng cấp tính, viêm đại tràng giả mạc, tắc nghẽn đường ruột…);
  • Bạn cần phải thực hiện những công việc đòi hỏi sự tỉnh táo (ví dụ như lái xe, vận hành máy móc…) vì thuốc có thể gây choáng váng hoặc buồn ngủ.

Trước khi phẫu thuật, bạn nên nói cho bác sĩ về tất cả những thuốc bạn đang sử dụng (bao gồm thuốc kê toa, không kê toa và các loại thảo dược).

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn cần phải hỏi chuyên viên y tế trước khi dùng Loperamide Hexal® nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Tương tác thuốc của Loperamide Hexal®

Thuốc Loperamide Hexal® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Loperamide Hexal® bao gồm:

  • Thuốc gây táo bón (ví dụ như thuốc kháng cholinergic như belladonna, scopolamine, benztropine; thuốc chống co thắt như glycopyrrolate, oxybutynin; một số thuốc giảm đau gây nghiện như morphine; thuốc kháng histamin như diphenhydramine; thuốc chống trầm cảm ba vòng như amitriptyline);
  • Cholestyramine;
  • Quinidine;
  • Ritonavir;
  • Saquinavir.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Phân đen/hắc ín;
  • Phân có máu/chất nhầy;
  • Sốt cao;
  • Nhiễm HIV/AIDS;
  • Bệnh gan;
  • Một số nhiễm trùng dạ dày – đường ruột (ví dụ như nhiễm Salmonella, Shigella);
  • Một số bệnh đường ruột (viêm loét đại tràng cấp tính, viêm đại tràng giả mạc, tắc nghẽn đường ruột…).
Tác dụng phụ của Loperamide Hexal®

Thuốc Loperamide Hexal® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Mệt mỏi;
  • Đau bụng;
  • Táo bón;
  • Buồn nôn;
  • Khô miệng;
  • Phù mạch;
  • Đầy hơi trong bụng;
  • Phát ban.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Loperamide Hexal®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.