Macitentan được sử dụng để điều trị huyết áp cao trong phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Tình trạng này do tăng nồng độ của một chất tự nhiên nhất định (endothelin-1) gây ra.
Macitentan được sử dụng để điều trị huyết áp cao trong phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Tình trạng này được cho là do tăng nồng độ của một chất tự nhiên nhất định (endothelin-1) gây ra. Thuốc này ngăn chặn các tác dụng của endothelin-1, giúp làm giảm huyết áp trong phổi, làm chậm những diễn tiến xấu của các triệu chứng bệnh đồng thời cải thiện khả năng tập thể dục của bạn.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều thông thường cho người lớn bị tăng huyết áp phổi
Bạn dùng 10mg uống mỗi ngày 1 lần.
Công dụng: để điều trị tăng huyết áp động mạch phổi (PAH, Nhóm I của WHO) nhằm trì hoãn tiến triển của bệnh.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng macitentan ở trẻ em.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
Thuốc này không được sử dụng trong khi mang thai vì nó có thể gây hại cho thai nhi. Do loại thuốc này có thể được hấp thụ qua da, phổi và có thể gây hại cho thai nhi, phụ nữ có thai hoặc có thể mang thai không nên dùng thuốc này hoặc hít bụi từ các viên thuốc.
Các chuyên gia không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì thuốc có thể gây nguy cơ cho trẻ sơ sinh, bác sĩ không khuyến cáo dùng thuốc khi đang cho con bú. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.
Thuốc macitentan có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ macitentan khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách macitentan hoạt động. Ví dụ như thuốc kháng nấm azole (như ketoconazole), cobicistat, kháng sinh nhóm macrolid (như clarithromycin), thuốc ức chế protease HIV (như ritonavir), rifamycins (như rifampin) và một số những thuốc khác.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Chảy nước mũi, đau họng, ho, đau đầu, ớn lạnh hoặc đau nhức cơ thể có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào trong số này vẫn tồn tại hoặc xấu đi, hãy đến gặp bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này bởi vì họ đã đánh giá lợi ích của thuốc cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: dấu hiệu số lượng hồng cầu thấp (chẳng hạn như mệt mỏi bất thường, thở nhanh, da nhợt nhạt, khó thở, nhịp tim nhanh), tăng cân bất thường, tình trạng sưng mới xuất hiện hoặc xấu đi ở bàn tay/mắt cá chân/bàn chân.
Macitentan hiếm khi gây ra bệnh gan nghiêm trọng. Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng của bệnh gan, bao gồm: nước tiểu đậm, buồn nôn/nôn liên tục/chán ăn, đau bụng/bụng, vàng mắt/da.
Macitentan có thể làm giảm quá trình sản xuất tinh trùng, do đó có thể làm giảm khả năng sinh sản của nam giới. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm chi tiết.
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này rất hiếm. Tuy nhiên, đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.