Thuốc mafenide có tác dụng ngăn ngừa và điều trị chứng nhiễm trùng vết thương ở những bệnh nhân bị bỏng nặng.
Thuốc mafenide có tác dụng ngăn ngừa và điều trị chứng nhiễm trùng vết thương ở những bệnh nhân bị bỏng nặng. Mafenide là thuốc bôi lên da, thuộc nhóm thuốc kháng sinh sulfa, hoạt động bằng cách tiêu diệt các loại vi khuẩn làm nhiễm trùng vết thương hở. Việc tiêu diệt vi khuẩn giúp cho vết thương mau lành và làm giảm nguy cơ vi khuẩn lan sang vùng da ở xung quanh hoặc đi vào máu, do đó có thể giúp ngăn ngừa bệnh nhiễm trùng máu nghiêm trọng.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn khi bị bỏng
Nếu dùng thuốc dạng dung dịch, bạn nên làm ướt miếng băng vết bỏng bằng dung dịch mafenide và che phủ lên vùng da cấy ghép. Bạn nên giữ miếng băng ẩm bằng cách bơm dung dịch thuốc vào ống dẫn sau 4 giờ đồng hồ hoặc làm ẩm miếng băng gạc sau 6 đến 8 giờ đồng hồ nếu cần thiết.
Nếu dùng dạng thuốc kem, bạn bôi thuốc lên và làm sạch vết bỏng một hoặc hai lần mỗi ngày, bôi thuốc với độ dày không quá 1-2 mm. Bạn nên bôi lại lớp kem thuốc bất cứ khi nào lớp kem bị trôi đi để giữ cho vết bỏng lúc nào cũng được che phủ. Bạn có thể sử dụng lớp băng mỏng nếu cần thiết. Việc điều trị nên tiếp tục cho đến khi tình trạng lành lặn tiến triển tốt hoặc da đã sẵn sàng cho việc cấy ghép.
Trẻ em dùng thuốc tương tự người lớn.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc mafenide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bạn nên đi cấp cứu nếu mắc phải bất kỳ dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào như khó thở, sưng phù ở cổ họng, môi, lưỡi, mặt hoặc phát ban.
Bạn có thể mắc phải tác dụng phụ nghiêm trọng như:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.