Mechlorethamine được sử dụng trên da để điều trị một loại ung thư nhất định (u lympho tế bào T ở da). Thuốc mechlorethamine hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
Mechlorethamine được sử dụng trên da để điều trị một loại ung thư nhất định (u lympho tế bào T ở da). Thuốc mechlorethamine hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều thông thường cho người lớn bị mycosis fungoides
Bạn thoa một lớp màng mỏng 1 lần/ngày lên vùng da bị ảnh hưởng.
Sử dụng: điều trị tại chỗ giai đoạn IA và IB mycosis loại ung thư biểu mô tế bào lympho da ở những bệnh nhân đã được điều trị ưu tiên.
Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc mechlorethamine.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc mechlorethamine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Một số tác dụng phụ bạn có thể bị khi dùng thuốc này như kích ứng da, ngứa, phồng rộp, rát, đỏ, đau, sưng hoặc sạm vùng da được bôi thuốc. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy báo bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào như dễ bầm tím/chảy máu, dấu hiệu nhiễm trùng (chẳng hạn như loét da/mủ, sốt, ớn lạnh).
Rất hiếm khi người bệnh được điều trị hoặc đã tiếp xúc với thuốc này phát triển các loại ung thư da khác. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn hoặc người thân đã giúp bạn thoa thuốc nhận thấy bất kỳ tổn thương da hoặc thay đổi da bất thường. Bạn hãy tham khảo với bác sĩ để biết chi tiết.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.