Melphalan thuộc nhóm hóa trị gây độc tế bào, được sử dụng để điều trị một số loại ung thư nhất định. Melphalan hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư. Thuốc này có thể hấp thụ qua da và phổi, vì vậy có thể gây hại
Melphalan được sử dụng để điều trị một số loại ung thư nhất định (chẳng hạn như đau tủy, buồng trứng). Melphalan là các chất alkylating, nó hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư.
Liều dùng thông thường dành cho người lớn mắc bệnh đau tủy
Liều truyền tĩnh mạch: bác sĩ sẽ truyền cho bạn 16mg/m2
Thuốc được truyền trong vòng 15–20 phút. Bạn được sử dụng melphalan 2 tuần 1 lần, 4 liều, sau khi hồi phục đầy đủ tạm nghỉ khoảng 4 tuần.
Liều uống thông thường: 6mg, 1 lần/ngày. Sau 2–3 tuần điều trị, bạn nên ngưng dùng thuốc trong thời gian tối đa là 4 tuần, trong thời gian đó, bạn nên tuân thủ cẩn thận kiểm tra số lượng máu. Khi bạch cầu và số lượng tiểu cầu tăng, bạn thực hiện liều duy trì 2mg mỗi ngày.
Liều thông thường dành cho phụ nữ bị ung thư buồng trứng
Sử dụng trong điều trị ung thư buồng trứng biểu mô:
Phác đồ chung: 0,2mg/kg uống mỗi ngày trong 5 ngày như một đợt đơn lẻ.
Quá trình này được lặp lại mỗi 4–5 tuần tùy thuộc vào độ dung nạp huyết học.
Tham khao ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Melphalan có thể làm cho bạn dễ bị nhiễm trùng hoặc có thể làm nặng hơn nhiễm trùng hiện tại. Tránh tiếp xúc với những người bị các bệnh nhiễm trùng có thể lây lan sang người khác (như thủy đậu, sởi, cúm). Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn đã bị nhiễm trùng hoặc để biết thêm chi tiết.
Bạn không tiêm ngừa mà không có sự đồng ý của bác sĩ. Tránh tiếp xúc với những người gần đây đã được tiêm vắc xin sống (như vắc xin cúm lây qua đường mũi).
Vì thuốc này có thể hấp thụ qua da và phổi cũng như có thể gây hại cho thai nhi, phụ nữ đang mang thai hoặc dự định mang thai không nên dùng thuốc này. Bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trong trường hợp này.
Thuốc melphalan có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc làm bạn dễ bị các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ bị các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Bạn có thể bị buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, loét miệng và thèm ăn. Buồn nôn và nôn có thể nặng hơn. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê toa thuốc để ngăn ngừa hoặc giảm buồn nôn và nôn. Bạn có thể ăn một số bữa nhỏ và không ăn trước khi điều trị hoặc hạn chế hoạt động có thể giúp làm giảm một số triệu chứng này. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Thông báo với bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ phản ứng phụ nghiêm trọng như: khó thở, ngừng kinh nguyệt (ở phụ nữ), triệu chứng các vấn đề về gan (như đau bụng, mắt/da vàng, nước tiểu sẫm màu).
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc melphalan rất hiếm. Tuy nhiên, bạn hãy đến bác sĩ ngay nếu thấy có triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng như: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy bỏ thuốc khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.