Metenolone

Nhóm thuốc
Hocmon, Nội tiết tố
Dạng bào chế
Thuốc metenolone có những dạng và hàm lượng sau:
  • Viên nén: 50mg.
  • Thuốc tiêm: 100mg.
 
Tác dụng của Metenolone

Metenolone có tác dụng điều trị bệnh thiếu máu bất sản, bệnh loãng xương sau mãn kinh và bệnh ung thư vú di căn.

Cách dùng Metenolone

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh thiếu máu bất sản:

Bạn uống 100-150mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh loãng xương sau khi mãn kinh:

Bác sĩ tiêm cho bạn 100mg/2 tuần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh ung thư vú di căn:

Bác sĩ tiêm cho bạn 100mg mỗi 1-2 tuần hoặc 200mg mỗi 2-3 tuần.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Metenolone

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc metenolone;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Ung thư tuyến tiền liệt;
  • Ung thư vú.
  • Rối loạn tim mạch;
  • Suy thận;
  • Suy gan;
  • Động kinh;
  • Đau nửa đầu;
  • Viêm cơ bì.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Metenolone

Thuốc metenolone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc metenolone bao gồm:

  • Thuốc trị đái tháo đường;
  • Cyclosporin;
  • Levothyroxin;
  • Warfarin;
  • Thuốc chẹn thần kinh cơ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Metenolone

Các tác dụng phụ bao gồm:

  • Cơ thể giữ nước và chất điện giải;
  • Ảnh hưởng đến thần kinh;
  • Tăng canxi;
  • Giảm dung nạp glucose;
  • Tăng sự phát triển ở xương và trọng lượng xương;
  • Nam giới: bất lực, cương dương, bệnh không tinh trùng, phì đại tuyến tiền liệt, vú to, rậm lông, hói đầu, mụn trứng cá, tăng tiết bã nhờn, phù nề, vàng da ứ mật;
  • Nữ giới: nam hóa, không có kinh, kinh nguyệt không đều, ức chế tiết sữa, tăng ham muốn tình dục;
  • Trẻ em: đóng đầu xương sớm, ngừng tăng trưởng tuyến tính, triệu chứng nam hóa.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Metenolone

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.