Methotrimeprazine thường được sử dụng để điều trị rối loạn tâm thần và cảm xúc, bao gồm cả tâm thần phân liệt, hội chứng hưng trầm cảm và rối loạn tâm thần khác. Thuốc cũng có thể được sử dụng tình trạng lo lắng và căng thẳng, thuốc giảm đau, thuốc an thần và điều trị buồn nôn và ói mửa cho một số tình trạng nhất định.
Liều thuốc này thay đổi phụ thuộc nhiều vào tình trạng đang được điều trị, hoàn cảnh và tuổi tác của người bệnh.
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến liều lượng thuốc, chẳng hạn như trọng lượng cơ thể, điều kiện y tế và các loại thuốc khác. Bạn phải sử dụng thuốc theo đúng liều lượng mà bác sĩ đã kê, không tự ý thay đổi liều mà không tham khảo ý kiến bác sĩ.
Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.
Trước khi sử dụng thuốc này, bạn cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Đối với phụ nữ mang thai: thuốc này không nên được sử dụng trong khi mang thai trừ khi lợi ích lớn hơn nguy cơ. Trẻ sinh ra từ người mẹ sử dụng thuốc methotrimeprazine ở giai đoạn cuối thai kỳ xuất hiện các triệu chứng chuyển động cơ bắp và co rút bất thường, bao gồm giảm trương lực cơ, buồn ngủ, ăn và thở khó khăn sau khi sinh. Nếu bạn mang thai trong khi dùng thuốc này thì hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Đối với phụ nữ cho con bú: nếu bạn cho con bú và đang dùng thuốc này, thuốc có thể ảnh hưởng đến em bé vì có thể đi qua sữa mẹ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc có nên tiếp tục cho con bú sữa mẹ hay không.
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào
Buồn ngủ, khô miệng hoặc táo bón có thể xảy ra đặc biệt là những ngày đầu tiên khi bạn dùng thuốc. Nếu các dấu hiệu kéo dài hoặc trở nặng thì bạn hãy thông báo cho bác sĩ. Để làm giảm khô miệng, bạn có thể ăn kẹo mút, kẹo cứng hoặc nước đá hay uống nước. Để tránh bị chóng mặt và choáng váng khi ngồi hoặc nằm, bạn nên đứng dậy từ từ. Hãy thông báo cho bác sĩ nếu bạn có các triệu chứng: phát ban da, nhịp tim đập nhanh hay đập thình thịch, tiểu khó, chuyển động bất thường hoặc bị giật, vàng da hoặc mắt, rối loạn tâm thần, yếu bất thường. Nếu bạn gặp phải các dấu hiệu khác không được liệt kê ở trên thì hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.