Thuốc methylcobalamin là một dạng của vitamin B12, dễ dàng được cơ thể hấp thu nhất. Thuốc này còn được dùng chủ yếu nâng cao sức khỏe của gan, não và hệ thần kinh trung ương.
Thuốc methylcobalamin là một dạng của vitamin B12, dễ dàng được cơ thể hấp thu nhất. Thuốc này còn được dùng chủ yếu nâng cao sức khỏe của gan, não và hệ thần kinh trung ương.
Methylcobalamin đóng vai trò quan trọng trong trung hòa sức khỏe thị giác.
Bạn hãy sử dụng thuốc methylcobalamin theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc theo chỉ dẫn ghi trên nhãn. Bạn không được sử dụng với lượng quá nhiều hoặc quá ít hoặc dùng kéo dài hơn so với thời gian khuyến cáo.
Bạn có thể uống methylcobalamin kèm hoặc không kèm thức ăn. Bạn nên uống methylcobalamin với một cốc nước đầy.
Đối với dạng thuốc đặt dưới lưỡi, bạn đặt viên thuốc dưới lưỡi khi dùng. Đối với thuốc dạng viên, bạn nuốt nguyên viên và không nên nhai hoặc nghiền viên thuốc dạng phóng thích kéo dài.
Bạn nên bảo quản thuốc methylcobalamin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn giảm căng thẳng và hỗ trợ não bộ:
Bạn dùng liều không quá 25mg mỗi ngày.
Liều dùng thông thường cho người lớn bệnh thần kinh cấp tính:
Bạn có thể dùng liều 40mg mỗi ngày dưới sự kiểm soát của bác sĩ
Liều dùng thông thường cho người lớn bảo vệ cơ thể khỏi các vấn đề lão hóa:
Liều thích hợp là 1mg mỗi ngày. Liều này thường kết hợp với một liều tương tự axit folic và pyridoxine
Liều dùng thông thường cho người lớn bị thiếu hụt vitamin B12:
Bạn dùng 100mg uống mỗi ngày.
Liều dùng thuốc vẫn chưa được thiết lập đối với trẻ em dưới 12 tuổi. Nó có thể gây ảnh hưởng đến trẻ em. Do đó, bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi sử dụng. Bạn có thể tìm hỏi bác sĩ và dược sĩ để được tư vấn nhiều hơn.
Thuốc methylcobalamin có những dạng và hàm lượng sau:
Trước khi dùng thuốc methylcobalamin, bạn nên:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Một số thuốc mà methylcobalamin có thể tương tác khi dùng chung:
Thức ăn hoặc rượu có thể tương tác với methylcobalamin, làm thay đổi cơ chế hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Rượu bia làm tăng nguy cơ buồn ngủ khi dùng chung với methylcobalamin. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ loại thực phẩm có khả năng gây tương tác thuốc trước khi sử dụng methylcobalamin.
Bạn không nên sử dụng thuốc lá và rượu bia kèm methylcobalamin.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này, nó có thể làm thay đổi cơ chế hoạt động của methylcobalamin hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng sức khỏe của bạn. Bạn hãy báo cho bác sĩ và dược sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Các tác dụng thông thường khi uống thuốc methylcobalamin bao gồm: đau đầu, ngứa, sứng, lo lắng, bồn chồn, cử động không mong muốn hoặc không kiểm soát.
Tác dụng phụ nghiêm trọng bao gồm hạ kali máu, suy tim sung huyết, cục máu đông ở cánh tay và chân, phản ứng dị ứng đe dọa tính mạng, tràn dịch màn phổi.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Triệu chứng quá liều bao gồm buồn nôn, nôn ói, đau đầu, chóng mặt, ngất xỉu, loạn nhịp tim, tổn thương thận và một số triệu chứng khác.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.