Thuốc metyrosine được dùng để điều trị tăng huyết áp ở những người bị u tuyến thượng thận (u tủy thượng thận). Thuốc này được dùng để ngăn ngừa tăng huyết áp trước và ngay sau phẫu thuật loại bỏ khối u. Thuốc còn được sử dụng lâu dài ở những người không thể phẫu thuật. Tuy nhiên, bạn không dùng metyrosine để điều trị các tình trạng tăng huyết áp khác.
Thuốc metyrosine có tác dụng ngăn ngừa khối u sản sinh ra một số chất tự nhiên (catecholamin) làm tăng huyết áp và làm cho tăng nhịp tim. Việc làm giảm lượng catecholamin giúp làm giảm nguy cơ tăng huyết áp kịch phát.
Bạn nên uống thuốc có kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường mỗi ngày 4 lần hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng đối với thuốc của bạn. Bạn không được dùng nhiều hơn 4 gam thuốc mỗi ngày.
Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn bắt đầu dùng thuốc này ở liều lượng thấp và tăng dần liều lượng cho đến khi đạt được liều thuốc phù hợp nhất. Bác sĩ sẽ kiểm tra mức huyết áp và yêu cầu xét nghiệm (ví dụ xét nghiệm nước tiểu để phát hiện ra catecholamin) để tìm ra liều phù hợp nhất.
Trong suốt quá trình điều trị bằng thuốc này, quan trọng là bạn phải uống nhiều nước và tiểu tiện thường xuyên để giúp tránh các tác dụng phụ của thuốc ở thận và bàng quang. Tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ về lượng nước mà bạn nên uống, mức độ thường xuyên mà bạn nên tiểu tiện mỗi ngày và thực hiện cẩn thận theo những chỉ dẫn này.
Dùng thuốc này thường xuyên để đạt được lợi ích tốt nhất từ thuốc. Để ghi nhớ, bạn hãy dùng thuốc vào cùng thời điểm mỗi ngày. Không được ngưng dùng thuốc này mà không có sự cho phép từ bác sĩ. Điều quan trọng là bạn vẫn phải tiếp tục dùng thuốc này cho dù bạn đã cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị tăng huyết áp đều không cảm thấy bị bệnh. Bạn có thể bị mất ngủ trong vòng 2 đến 3 ngày sau khi bạn ngưng dùng thuốc này. Thông báo với bác sĩ nếu các triệu chứng của bệnh vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn mắc các triệu chứng khác của chứng tăng huyết áp nghiêm trọng (ví dụ như đau đầu, buồn nôn, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh).
Thuốc này thường được sử dụng trong tối thiểu từ 5 đến 7 ngày trước khi phẫu thuật.
Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng của bạn không được cải thiện hoặc trở nên nghiêm trọng hơn (ví dụ như đau đầu, buồn nôn, đổ mồ hôi, nhịp tim nhanh, mức huyết áp cao).
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thuốc metyrosine khởi đầu được khuyến cáo dành cho người lớn là uống 250 mg, mỗi ngày 4 lần. Có thể tăng liều dùng từ 250 mg đến 500 mg mỗi ngày đến đạt liều tối đa là 4 g/ngày và chia thành các liều.
Khi được sử dụng để chuẩn bị trước phẫu thuật, liều dùng metyrosine hiệu quả tối ưu là ít nhất từ 5 đến 7 ngày.
Liều dùng thuốc metyrosine khởi đầu được khuyến cáo dành cho trẻ em 12 tuổi và trên 12 tuổi là uống 250 mg, mỗi ngày 4 lần. Có thể tăng liều dùng từ 250 mg đến 500 mg mỗi ngày đến khi đạt liều tối đa là 4 g/ngày, chia thành các liều.
Khi được sử dụng để chuẩn bị trước phẫu thuật, liều dùng metyrosine hiệu quả tối ưu là ít nhất từ 5 đến 7 ngày.
Thuốc metyrosine có dạng và hàm lượng là: viên nang, dùng uống: 250 mg.
Trước khi dùng thuốc metyrosine , thông báo với bác sĩ:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Gọi cấp cứu nếu bạn mắc phải bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng như: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi, họng.
Gọi bác sĩ ngay lập tức nếu bạn mắc phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau:
Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.