Milrinone

Thuốc milrinone dùng để điều trị ngắn hạn chứng suy tim, hoạt động bằng cách làm cho tim đập nhanh hơn và nới giãn các mạch máu.

Nhóm thuốc
Thuốc tim mạch
Dạng bào chế
Thuốc milrinone có dạng dung dịch, tiêm truyền hàm lượng 200 mcg/ml.
Tác dụng của Milrinone

Thuốc milrinone dùng để điều trị ngắn hạn chứng suy tim, hoạt động bằng cách làm cho tim đập nhanh hơn và nới giãn các mạch máu để lượng máu bơm vào tim được tăng lên. Tác động này có thể giúp cải thiện các triệu chứng suy tim (như thở hụt hơi, mệt mỏi).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Milrinone

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng suy tim sung huyết

Bạn dùng theo liều lượng sau:

  • Liều lượng ban đầu: 50 mcg/kg truyền trong hơn 10 phút;
  • Liều lượng duy trì: 375 đến 0,75 mcg/kg/phút.

Liều dùng thông thường dành cho trẻ em đối với chứng suy tim sung huyết

Nếu trẻ nhỏ hơn 1 tháng tuổi và cần hỗ trợ tuần hoàn, bác sĩ sẽ cho trẻ truyền 50 đến 75 mcg/kg trong hơn 15 phút, tiếp theo truyền dịch liên tục với liều lượng 0,5 mcg/kg/phút.

Một cuộc nghiên cứu cho thấy việc áp dụng liều lượng ban đầu là 50 mcg/kg truyền trong hơn 15 phút, tiếp theo là truyền liên tục với liều lượng 0,5 mcg/kg/phút trong hơn 30 phút ở 10 trẻ sơ sinh (3 đến 27 ngày tuổi, độ tuổi trung bình là 5 ngày tuổi) sau khi phẫu thuật tim cho ra kết quả tốt.

Để ngăn ngừa hội chứng lưu lượng tim thấp sau phẫu thuật (phẫu thuật điều chỉnh CHD), bạn cho trẻ dùng liều lượng ban đầu là 75 mcg/kg dịch truyền trong hơn 60 phút, tiếp theo truyền liên tục với liều lượng 0,75 mcg/kg/phút trong 35 giờ.

Đối với trẻ 1 tháng tuổi và lớn hơn, bạn dùng theo liều sau:

  • Liều lượng ban đầu: 50 mcg/kg truyền trong hơn 15 phút;
  • Liều lượng duy trì: 25-1 mcg/kg/phút.
Thận trọng khi dùng Milrinone

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc milrinone;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bị đau tim, rối loạn nhịp tim hoặc nồng độ kali trong máu thấp.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Milrinone

Thuốc milrinone có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mặc dù một số loại thuốc không nên được sử dụng với nhau, nhưng trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng hai loại thuốc cùng nhau ngay cả khi xảy ra tương tác. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể sẽ thay đổi liều lượng hoặc biện pháp phòng ngừa khác nếu cần thiết. Bác sĩ cần biết nếu bạn đang dùng bất cứ loại thuốc nào được liệt kê dưới đây. Những tương tác thuốc sau được lựa chọn dựa trên mức độ thường gặp và không bao gồm tất cả.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc milrinone bao gồm:

  • Digoxin (digitalis, Lanoxin®, Lanoxicaps®);
  • Thuốc lợi tiểu.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bị đau tim trong thời gian gần đây;
  • Bị rối loạn nhịp tim hoặc nồng độ kali trong máu thấp (phù thủng).
Tác dụng phụ của Milrinone

Bạn nên đi cấp cứu nếu gặp bất kỳ các dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào như phát ban, khó thở, sung phù ở mặt, môi, lưỡi và cổ họng.

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Đau ngực;
  • Cảm giác như bất tỉnh;
  • Co thắt phế quản (thở khò khè, co thắt ngực, hô hấp có vấn đề);
  • Nồng độ kali huyết thấp (lú lẫn, tần số tim không đều, khát nước cực độ, tiểu tiện nhiều hơn, khó chịu ở chân, yếu cơ hoặc cảm giác ủ rũ).

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Run rẩy;
  • Dễ thâm tím hoặc chảy máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Milrinone

Bạn nên bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.