MOVICOL®

Thuốc Movicol® thường được dùng để điều trị táo bón mạn tính, tình trạng phân đóng khối trong táo bón, giúp bạn đi tiêu dễ dàng hơn.

Nhóm thuốc
Thuốc đường tiêu hóa
Dạng bào chế
Thuốc Movicol® có dạng bột pha dung dịch uống gồm các thành phần với hàm lượng sau:
  • Macrogol 3350 13,125 g;
  • Natri chloride 350
Tác dụng của MOVICOL®

Thuốc Movicol® thường được dùng để điều trị táo bón mạn tính, tình trạng phân đóng khối trong táo bón.

Cách dùng MOVICOL®

Liều thông thường cho người lớn bị táo bón

Bạn uống 1 đến 3 gói thuốc mỗi ngày chia thành nhiều liều. Thời gian điều trị tối đa 2 tuần, lặp lại nếu cần thiết. Để điều trị kéo dài, bạn uống 1 đến 2 gói mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn bị chứng phân đóng khối

Bạn uống 8 gói mỗi ngày trong vòng 6 tiếng. Thời gian điều trị là 3 ngày.

  • Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn;
  • Liều dùng cho trẻ em (dưới 12 tuổi) vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thận trọng khi dùng MOVICOL®

Trước khi dùng thuốc Movicol®, bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc hoặc quá mẫn với sulfur dioxide;
  • Trong trường hợp điều trị chứng phân đóng khối, bạn không nên dùng quá 2 gói trong vòng 1 giờ nếu bạn mắc bệnh tim;
  • Bạn không nên dùng thuốc kéo dài;
  • Nếu bạn cảm thấy người yếu, sốt, cảm giác rất khát thì bạn cần ngưng thuốc ngay và đi khám bác sĩ;
  • Nếu dùng quá nhiều Movicol®, bạn sẽ bị tiêu chảy nặng và phải dừng thuốc ngay. Nếu tình trạng táo bón tái phát, bạn cần phải hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc của MOVICOL®

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Nếu phải dùng nhiều thuốc, bạn nên uống các thuốc cách xa nhau ít nhất là 2 giờ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tắc nghẽn đường ruột;
  • Viêm đường ruột nghiêm trọng;
  • Loét kết tràng;
  • Bệnh Crohn;
  • Bệnh phình đại tràng nhiễm độc;
  • Liệt ruột.
Tác dụng phụ của MOVICOL®

Thuốc Movicol® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau hoặc chướng bụng;
  • Buồn nôn;
  • Tiêu chảy;
  • Phản ứng quá mẫn (hiếm gặp).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản MOVICOL®

Bạn nên bảo quản thuốc Movicol® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.                                                     

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.