Thuốc Mycostatin® thường được sử dụng để điều trị nhiễm nấm ở dạ dày, ruột và màng nhầy, làm yếu màng tế bào của nấm nhạy cảm.
Mycostatin® thường được sử dụng để điều trị nhiễm nấm ở dạ dày, ruột và màng nhầy. Thuốc cũng có thể được sử dụng cho các điều kiện khác theo quyết định của bác sĩ.
Mycostatin® là một chất chống nấm. Thuốc hoạt động bằng cách làm yếu màng tế bào của nấm nhạy cảm.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng thuốc dạng bột uống:
Liều dùng thông thường dạng viên uống:
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân nhiễm Candida:
Bạn uống 400.000−600.000 đơn vị trong 6 giờ, bạn nên ngậm trong miệng vài phút và sau đó nuốt.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân nhiễm giun đường ruột:
Viên uống: bạn dùng 500.000−1.000.000 đơn vị trong 8 giờ.
Thuốc bột: bạn dùng 1/8 đến 1/4 thìa cà phê trong 1/2 chén nước (500.000−1.000.000 đơn vị) uống trong vòng 8 giờ.
Liều dùng thông thường cho bệnh nhân nhiễm nấm:
Liposomal nystatin: điều trị nhiễm nấm xâm lấn.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị nhiễm nấm Candida:
Trẻ sơ sinh non tháng: uống 100.000 đơn vị trong 6 giờ.
Trẻ sơ sinh: uống 200.000 đơn vị trong 6 giờ.
Liều dùng thông thường cho trẻ em bị giun đường ruột:
Viên uống: 500.000 đơn vị − 1.000.000 đơn vị trong 8 giờ.
Thuốc bột: 1/8 đến 1/4 thìa cà phê trong 1/2 chén nước (500.000−1.000.000 đơn vị) trong 8 giờ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Mycostatin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Những tác dụng phụ khi dùng thuốc gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.