Natri docusate được dùng để điều trị táo bón theo từng thời kỳ. Một số thuốc và tình trạng có thể gây nên táo bón. Các thuốc làm mềm phân như docusate thường được sử dụng đầu tiên để ngăn ngừa và điều trị chứng táo bón. Docusate thường được dùng khi cần tránh cử động mạnh của ruột (ví dụ như sau cơn đau tim hoặc phẫu thuật).
Docusate là thuốc làm mềm phân. Thuốc hoạt động bằng cách làm tăng lượng nước thấm vào khối phân trong ruột, làm mềm phân và giúp đại tiện dễ dàng.
Bạn cần thực hiện theo các hướng dẫn ghi trên bao bì thuốc, trừ khi có chỉ dẫn khác của bác sĩ. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ. Dùng thuốc bằng đường uống, thường dùng trước khi đi ngủ với một ly nước đầy hoặc nước trái cây (240 ml) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều dùng căn cứ vào tình trạng sức khỏe của bạn và đáp ứng với điều trị. Giảm liều dùng hoặc ngưng sử dụng thuốc nếu bạn bị tiêu chảy.
Nếu bạn đang sử dụng dung dịch thuốc uống, hãy đo liều dùng cẩn thận bằng dụng cụ đo/thìa đo thuốc. Không sử dụng muỗng ăn vì có thể đo liều dùng không chính xác. Nếu bạn đang dùng thuốc nhỏ giọt, đo liều dùng bằng ống nhỏ giọt kèm theo, hoặc sử dụng thìa đo thuốc hoặc thiết bị đảm bảo liều lượng chính xác. Trộn siro, dung dịch thuốc uống hoặc thuốc nhỏ giọt với 120ml đến 240ml nước ép trái cây, sữa hoặc sản phẩm sữa theo công thức để ngăn ngừa kích ứng cổ họng và che vị đắng của thuốc.
Bạn chỉ dùng thuốc này khi cần thiết. Không dùng thuốc này trong hơn 1 tuần, trừ khi có chỉ dẫn của bác sĩ.
Sau khi dùng thuốc, tình trạng bệnh thường cải thiện trong vòng 1-3 ngày. Bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng của bạn vẫn còn tiếp diễn hoặc xấu đi
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh táo bón:
Dùng đường uống với 50-400 mg (sử dụng thuốc dạng muối bất kỳ), uống 1-4 liều chia đều trong mỗi ngày.
Dùng qua đường trực tràng bằng cách thụt trực tràng 200-283 mg một hoặc hai lần.
Liều dùng thay thế: dùng thêm 50-100 mg (dung dịch muối natri docusat) khi bị bón hoặc thụt hậu môn một lần một ngày.
Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh táo bón:
Dùng đường uống:
Dùng qua đường trực tràng:
Natri docusate có những dạng và hàm lượng sau:
Viên nang, dạng uống, muối canxi:
Viên nang, dạng uống, muối natri:
Thuốc thụt trực tràng, muối natri:
Dung dịch, dạng uống, muối natri:
Siro, dạng uống, muối natri:
Viên nén, dạng uống, muối natri:
Trước khi dùng thuốc này, báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc hoặc nếu bạn có bất kỳ dị ứng khác. Thuốc này có thể chứa các thành phần không hoạt tính có thể gây ra dị ứng hoặc các vấn đề khác. Trao đổi với dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào sau đây, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng thuốc này: đau bụng nặng, buồn nôn, nôn mửa, thay đổi đột ngột thói quen đại tiện trong 2 tuần trước đó.
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:
Một số thuốc có thể tương tác với docusat. Báo cho chuyên gia sức khỏe biết nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác, đặc biệt các thuốc sau:
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:
Bạn nên đến khám bác sĩ nếu có những tác dụng phụ thường gặp nhất vẫn kéo dài dai dẳng hoặc gây khó chịu: đắng miệng, đầy bụng, chuột rút, tiêu chảy, đầy hơi, kích ứng xung quanh trực tràng, kích ứng họng.
Hãy đến trung tâm y tế ngay nếu bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào xảy ra khi dùng docusate như: một vài phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi), ngất xỉu, buồn nôn, nôn mửa.
Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.