Nepafenac được sử dụng để làm giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể. Nepafenac thuộc loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), hoạt động bằng cách chặn một số chất tự nhiên nhất định (prostaglandins) trong cơ thể gây đau và
Nepafenac được sử dụng để làm giảm đau mắt, kích ứng và đỏ mắt sau phẫu thuật đục thủy tinh thể. Nepafenac thuộc loại thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs), hoạt động bằng cách chặn một số chất tự nhiên nhất định (prostaglandins) trong cơ thể gây đau và sưng.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng thông thường ở người lớn nhiễm khuẩn mắt sau mổ
Hỗn dịch 0,1%: bạn nhỏ mắt bị bệnh 3 lần/ngày, bắt đầu từ 1 ngày trước khi phẫu thuật đục thủy tinh thể, tiếp tục vào ngày phẫu thuật và trong 2 tuần đầu sau khi phẫu thuật.
Hỗn dịch 0,3%: bạn nhỏ 1 lần/ngày vào mắt bị bệnh, bắt đầu từ 1 ngày trước khi phẫu thuật đục thủy tinh thể, tiếp tục vào ngày phẫu thuật và trong 2 tuần đầu sau khi phẫu thuật; 1 giọt bổ sung nên nhỏ từ 30–120 phút trước khi phẫu thuật.
Liều dùng thông thường ở trẻ em cho nhiễm khuẩn mắt sau mổ
Trẻ từ 10 tuổi trở lên:
Hỗn dịch 0,1%: bạn nhỏ mắt bị ảnh hưởng của trẻ 3 lần/ngày, bắt đầu từ 1 ngày trước khi phẫu thuật đục thủy tinh thể, tiếp tục vào ngày phẫu thuật và trong 2 tuần đầu sau khi phẫu thuật.
Hỗn dịch 0,3%: bạn nhỏ cho trẻ 1 lần/ngày và nên nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh, bắt đầu từ 1 ngày trước khi phẫu thuật đục thủy tinh thể, tiếp tục vào ngày phẫu thuật và trong 2 tuần đầu sau khi phẫu thuật; 1 giọt bổ sung nên nhỏ từ 30–120 phút trước khi phẫu thuật.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc nepafenac có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Báo với bác sĩ trước khi dùng nepafenac cùng với thuốc chống tiểu cầu (ví dụ clopidogrel), thuốc làm loãng máu (ví dụ warfarin), thuốc corticosteroid (ví dụ prednisone), các thuốc trị mắt khác (ví dụ như thuốc nhỏ mắt dạng corticosteroid).
Kiểm tra cẩn thận tất cả các nhãn thuốc theo toa và thuốc không kê toa vì nhiều loại thuốc có chứa thuốc giảm đau/thuốc hạ sốt (NSAIDs như aspirin, ibuprofen hoặc naproxen), nếu sử dụng cùng với nepafenac có thể làm tăng nguy cơ chảy máu. Bạn nên tiếp tục dùng aspirin liều thấp, theo chỉ định của bác sĩ vì các lý do y tế cụ thể như đau tim hoặc phòng ngừa đột quỵ (thường ở liều 81–325mg mỗi ngày). Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn hãy báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Thuốc này có thể tạm thời làm nóng mắt 1–2 phút khi sử dụng. Đỏ mắt và nhức đầu cũng có thể xảy ra. Nếu bất kỳ phản ứng nào kéo dài hoặc nặng hơn, bạn hãy thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Hãy cho bác sĩ biết nếu có những phản ứng phụ không đáng kể nhưng nghiêm trọng xảy ra như sưng mắt, chảy nước mắt quá nhiều.
Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ phản ứng phụ hiếm hoi nhưng rất nghiêm trọng xảy ra như thay đổi thị lực, đau mắt.
Các triệu chứng phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể bao gồm phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.