Nimustine

Thuốc nimustine là một tác nhân alkyl hóa, dùng để điều trị u thần kinh đệm ác tính. Một số tác dụng phụ khi dùng thuốc gồm co giật, đau đầu.

Nhóm thuốc
Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch
Dạng bào chế
Thuốc nimustine có dạng thuốc tiêm với hàm lượng 50ml.
Tác dụng của Nimustine

Thuốc nimustine được sử dụng để điều trị u thần kinh đệm ác tính. Nimustine là một tác nhân alkyl hóa nitrosourea.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Nimustine

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh u thần kinh đệm ác tính

Dạng muối hydrochlorid: mỗi liều 2mg/kg hoặc 90 – 100mg/m2, bác sĩ sẽ truyền tĩnh mạch chậm cách mỗi 6 tuần dựa theo đáp ứng huyết học.

Liều dùng cho trẻ em chưa được xác định. Tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn để biết thêm thông tin.

Thận trọng khi dùng Nimustine

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Nimustine

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy thận hoặc suy gan;
  • Hội chứng xuất huyết;
  • Bệnh truyền nhiễm.
Tác dụng phụ của Nimustine

Các tác dụng phụ khi sử dụng thuốc bao gồm:

  • Giảm bạch cầu;
  • Thiếu máu thiếu sắt;
  • Chán ăn;
  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Tiêu chảy;
  • Viêm miệng;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Co giật;
  • Suy nhược;
  • Mệt mỏi;
  • Triệu chứng xuất huyết;
  • Viêm phổi kẽ;
  • Tăng nhiệt độ cơ thể;
  • Rụng tóc;
  • Phát ban;
  • Tăng transaminase;
  • Có khả năng gây tử vong: diễn tiến chậm và lâu dài gây suy nhược tủy xương.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Nimustine

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.