Nisoldipine

Nhóm thuốc
Thuốc tim mạch
Dạng bào chế
Nisoldipine có dạng viên nén với hàm lượng 8,5mg, 10mg, 17mg, 20mg, 25,5mg, 30mg, 34mg, 40mg.
Tác dụng của Nisoldipine

Nisoldipine được dùng chung hoặc không với các loại thuốc khác để điều trị bệnh tăng huyết áp, giúp làm giảm huyết áp cao, ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận.

Nisoldipine thuộc nhóm thuốc chẹn kênh canxi, hoạt động bằng cách giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn.

Cách dùng Nisoldipine

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh tăng huyết áp và phòng ngừa đau thắt ngực:

Dạng thuốc phóng thích kéo dài (công thức cũ):

  • Liều khởi đầu: bạn uống 20mg mỗi ngày một lần;
  • Liều duy trì: bạn uống 10-60mg mỗi ngày một lần.

Dạng thuốc phóng thích có kiểm soát (công thức mới):

  • Liều khởi đầu: bạn uống 17mg mỗi ngày một lần;
  • Liều duy trì: bạn uống 8,5-34mg uống mỗi ngày một lần.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Nisoldipine

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc nisoldipine;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng), chẳng hạn như cimetidine (Tagamet®), fentanyl (Duragesic®), thuốc huyết áp và thuốc tim như thuốc chặn beta và thuốc lợi tiểu, thuốc để điều trị bệnh tăng nhãn áp (tăng áp suất trong mắt), phenytoin (Dilantin®), rifampin (Rifadin®, Rimactane®);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh tim, gan hoặc bệnh thận.

Nếu bạn sắp phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang dùng nisoldipine.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Nisoldipine

Thuốc nisoldipine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc nisoldipine có thể tương tác với những thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp;
  • Armodafinil (Nuvigil®) hoặc modafinil (Progivil®);
  • Cimetidine (Tagamet®);
  • Conivaptan (Vaprisol®);
  • Dexamethasone (Cortastat®, Dexasone®, Solurex®, DexPak®);
  • Thuốc kháng sinh như clarithromycin (Biaxin®), erythromycin (EES®, EryPed®, Ery-Tab®, Erythrocin®, Pediazole®), griseofulvin (Fulvicin®, Grifulvin®, Grisactin®), rifabutin (Mycobutin®), rifampin (Rifadin®, Rifater®, Rifamate®), rifapentine (Priftin®) hoặc telithromycin (Ketek®);
  • Thuốc kháng nấm như clotrimazole (Mycelex® Troche), itraconazole (Sporanox®), ketoconazole (Nizoral®), miconazole (Oravig®) hoặc voriconazole (Vfend®);
  • Thuốc chống trầm cảm như nefazodone, paroxetin (Paxil®) hoặc sertraline (Zoloft®);
  • Thuốc barbiturate như butabarbital (Butisol®), secobarbital (Seconal®), pentobarbital (Nembutal®) hoặc phenobarbital (Solfoton®);
  • Thuốc HIV như atazanavir (Reyataz®), delavirdine (Rescriptor®), efavirenz (Sustiva®, Atripla®), etravirine (Intelence®), indinavir (Crixivan®), nelfinavir (Viracept®), nevirapine (Viramune®), ritonavir (Norvir®, Kaletra®) hoặc saquinavir (Invirase®);
  • Thuốc động kinh như carbamazepine (Carbatrol®, Equetro®, Tegretol®), felbamate.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với bưởi và nước ép bưởi.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy tim sung huyết;
  • Bệnh động mạch vành;
  • Hạ huyết áp;
  • Bệnh gan.
Tác dụng phụ của Nisoldipine

Thuốc có thể gây ra các phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn đi khám ngay nếu có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Sưng ở chân hoặc mắt cá chân;
  • Đau ngực;
  • Tim đập thình thịch hoặc đập nhanh;
  • Cảm giác như muốn ngất.

Những phản ứng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Ấm, mẩn đỏ, cảm thấy ngứa ran dưới da;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn;
  • Nghẹt mũi, đau họng;
  • Phát ban nhẹ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Nisoldipine

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.