Drotaverin là một loại thuốc được sử dụng để điều trị co thắt hoặc co giật cơ trơn ở dạ dày và tim. Thuốc được sử dụng để giảm đau do hội chứng ruột kích thích, đau đầu, hành kinh và cũng có thể làm giảm co thắt cổ tử cung trong khi chuyển dạ.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Dạng viên:
Bạn dùng 3–6 viên/ngày, mỗi lần 1–2 viên/ngày.
Dạng dung dịch tiêm:
Bác sĩ sẽ 1–3 ống tiêm dưới da hoặc 1–2 ống tiêm bắp/ngày.
Để kiểm soát cơn đau quặn cấp tính do sỏi, bác sĩ sẽ tiêm 1–2 ống, tiêm tĩnh mạch chậm.
Dạng viên:
Đối với trẻ từ 1–6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2–3 viên/ngày, mỗi lần từ 1/2–1 viên.
Đối với trẻ trên 6 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2–5 viên/ngày, uống mỗi lần 1 viên.
Trước khi dùng thuốc, một số điều bạn cần lưu ý gồm:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc drotaverin có thể tương tác với các loại thuốc như atropine, diclofenac, levodopa và diazepam.
Thuốc drotaverin có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Khi sử dụng thuốc này, bạn có thể gặp phải các triệu chứng như buồn nôn/nôn, khô miệng, thay đổi nhịp tim, chóng mặt, đau đầu, khó thở, phản ứng dị ứng da, sưng mặt/môi/mí mắt/lưỡi/bàn tay/bàn chân, giảm huyết áp. Hãy thông báo với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.