Norvasc®

Nhóm thuốc
Thuốc tim mạch
Dạng bào chế
Thuốc Norvasc® có dạng viên nén và hàm lượng là amlodipine besylate 2,5mg.
Tác dụng của Norvasc®

Norvasc® là thuốc chẹn kênh canxi chứa amlodipine. Amlodipine có thể giúp làm giãn mạch và cải thiện lưu thông máu.

Norvasc® được sử dụng để điều trị đau ngực (đau thắt ngực) và các bệnh khác gây ra bởi bệnh động mạch vành.

Ngoài ra, Norvasc® cũng được sử dụng để điều trị tăng huyết áp, làm hạ huyết áp ở bệnh nhân nhằm giảm nguy cơ đột quỵ hoặc đau tim.

Amlodipine dùng cho người lớn và trẻ em ít nhất 6 tuổi.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Norvasc®

Liều dùng thông thường cho người lớn bị cao huyết áp:

Liều khởi đầu: bạn uống 5mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn uống 5-10mg/lần/ngày.

Liều tối đa là 10mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị đau thắt ngực:

Liều duy trì: bạn dùng 5-10mg/lần/ngày.

Liều tối đa là 10mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị bệnh động mạch vành:

Liều duy trì: bạn dùng 5-10mg/lần/ngày.

Liều tối đa là 10mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớn tuổi bị tăng huyết áp:

Liều khởi đầu: bạn dùng 2,5mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 2,5-10mg/lần/ngày.

Liều tối đa là 10mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho người lớnbị đau thắt ngực:

Liều khởi đầu: bạn dùng 5mg/lần/ngày.

Liều duy trì: bạn dùng 5-10mg/lần/ngày.

Liều tối đa là 10mg/ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị tăng huyết áp:

Đối với trẻ 6 đến 17 tuổi: bạn cho trẻ dùng liều khuyến cáo là 2,5-5mg/lần/ngày. Liều tối đa khuyến cáo cho trẻ là 5mg/ngày.

Thận trọng khi dùng Norvasc®

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của Norvasc®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây:
    • Bệnh gan;
    • Hẹp động mạch chủ.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Norvasc®

Thuốc Norvasc® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Norvasc® bao gồm:

  • Nitroglycerin;
  • Simvastatin (Zocor®, Simcor®, Vytorin®);
  • Thuốc trị tim hoặc huyết áp khác.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Tác dụng phụ của Norvasc®

Bạn cần đi cấp cứu ngay lập tức nếu có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng thuốc Norvasc® và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Tim đập thình thịch;
  • Tình trạng đau ngực nghiêm trọng hơn;
  • Sưng bàn chân hoặc mắt cá chân;
  • Buồn ngủ nghiêm trọng.

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Mệt mỏi;
  • Đau bụng;
  • Buồn nôn;
  • Đỏ mặt.

Trong một số ít trường hợp, khi bạn bắt đầu dùng Norvasc®, cơn đau thắt ngực có thể trở nên nặng hơn hoặc bạn có thể bị đau tim. Bạn nên gọi cho bác sĩ ngay nếu có các triệu chứng như: đau ngực hoặc áp lực, đau lan rộng tới hàm hoặc vai, buồn nôn, đổ mồ hôi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Norvasc®

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.