Pazopanib được sử dụng để điều trị ung thư thận. Pazopanib cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư khác (sarcoma mô mềm).
Pazopanib được sử dụng để điều trị ung thư thận. Pazopanib cũng có thể được sử dụng để điều trị một số loại ung thư khác (sarcoma mô mềm). Pazopanib thuộc nhóm chất ức chế tyrosine kinase. Pazopanib hoạt động bằng cách giảm lượng máu cung cấp cho khối u ung thư để làm chậm sự phát triển của khối u.
Thuốc này không nên được sử dụng ở trẻ em, đặc biệt là dưới 2 tuổi, vì nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều thông thường cho người lớn bị ung thư biểu mô tế bào thận
Bạn dùng 800mg, uống mỗi ngày 2 lần không cùng thức ăn, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Liều thông thường cho người lớn bị sacoma mô mềm
Bạn dùng 800mg uống mỗi ngày 1 lần không cùng thức ăn, ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng pazopanib cho trẻ em.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Pazopanib có thể gây ra QT kéo dài. QT kéo dài khi gây ra nhịp tim nhanh/bất thường nghiêm trọng (hiếm khi tử vong) và các triệu chứng khác (như chóng mặt nghiêm trọng, ngất xỉu) cần được đi cấp cứu ngay lập tức.
Nguy cơ QT kéo dài có thể tăng lên nếu bạn có một số bệnh nhất định hoặc đang dùng các loại thuốc khác có thể gây QT kéo dài. Trước khi sử dụng pazopanib, nói với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn dùng và nếu bạn có bất kỳ tình trạng nào sau đây: một số vấn đề về tim (suy tim, nhịp tim chậm, QT kéo dài trong EKG), tiền sử gia đình mắc một số vấn đề về tim (QT kéo dài trong EKG, đột tử do tim).
Mức độ kali hoặc magiê trong máu thấp cũng có thể làm tăng nguy cơ kéo dài QT. Nguy cơ này có thể tăng lên nếu bạn sử dụng một số loại thuốc nhất định (chẳng hạn như thuốc lợi tiểu) hoặc nếu bạn có các tình trạng như ra mồ hôi nặng, tiêu chảy hoặc nôn mửa. Nói chuyện với bác sĩ về việc sử dụng pazopanib an toàn.
Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược). Pazopanib có thể làm chậm lành vết thương hoặc làm cho vết thương tái phát trở lại.
Để giảm nguy cơ bị vết cắt, thâm tím hoặc bị thương, bạn hãy thận trọng với các vật nhọn như dao cạo và dao cắt móng tay, và tránh các hoạt động như thể thao tiếp xúc.
Người lớn tuổi có thể nhạy cảm hơn với các tác dụng phụ của thuốc này, đặc biệt là bệnh gan hoặc kéo dài QT.
Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Bác sĩ sẽ cho bạn thử thai trước khi bắt đầu điều trị. Bạn không nên mang thai trong khi sử dụng pazopanib vì có thể gây hại cho thai nhi. Phụ nữ và nam giới nên hỏi về các biện pháp tránh thai đáng tin cậy để sử dụng khi điều trị bằng thuốc này và trong ít nhất 2 tuần sau khi ngừng điều trị. Nếu bạn hoặc bạn tình của bạn có thai, hãy nói chuyện với bác sĩ ngay về những rủi ro và lợi ích của loại thuốc này.
Các chuyên gia không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Vì nguy cơ có thể xảy ra đối với trẻ sơ sinh, bạn không nên cho con bú trong khi sử dụng thuốc này và trong 2 tuần sau khi ngừng điều trị. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
Thuốc pazopanib có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc pazopanib bao gồm: các loại thuốc khác có thể gây chảy máu/bầm tím (bao gồm các thuốc kháng tiểu cầu như clopidogrel, các thuốc kháng viêm không steroid NSAIDs như ibuprofen, chất làm loãng máu như warfarin).
Aspirin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng với thuốc này. Tuy nhiên, nếu bác sĩ đã hướng dẫn bạn dùng aspirin liều thấp để phòng ngừa đau tim hoặc đột quỵ (thường ở liều 81-325 miligam mỗi ngày), bạn nên tiếp tục dùng thuốc trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn cách khác. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Các loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến việc loại bỏ pazopanib khỏi cơ thể của bạn, điều này có thể ảnh hưởng đến cách thức hoạt động của pazopanib. Các thuốc này bao gồm thuốc kháng nấm azole (như ketoconazole), nefazodone, rifamycin (như rifabutin, rifampin), wort St. John, thuốc dùng để điều trị co giật (như carbamazepine, phenobarbital, phenytoin, primidone), thuốc ức chế protease HIV (như ritonavir), một số thuốc khác.
Nhiều loại thuốc ngoài pazopanib có thể ảnh hưởng đến nhịp tim (QT kéo dài), bao gồm amiodarone, dofetilide, pimozide, procainamide, quinidin, sotalol, kháng sinh nhóm macrolid (như clarithromycin, erythromycin), một số thuốc khác. Vì vậy, trước khi sử dụng thuốc này, bạn hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Tránh ăn bưởi hoặc uống nước bưởi trong khi dùng thuốc này. Bưởi có thể làm tăng lượng thuốc này trong máu của bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Tiêu chảy, buồn nôn/nôn, đau đầu, chán ăn, giảm cân, thay đổi vị giác, tê/ngứa/đỏ ở bàn tay/bàn chân, cảm thấy mệt mỏi/yếu có thể xảy ra. Nếu các triệu chứng này vẫn tồn tại hoặc xấu đi, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Rụng tóc tạm thời và/hoặc thay đổi màu tóc/màu da có thể xảy ra. Tóc sẽ phát triển bình thường trở lại sau khi điều trị kết thúc.
Những người sử dụng thuốc này có thể có tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên, bác sĩ kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá rằng lợi ích của thuốc lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Bác sĩ sẽ theo dõi cẩn thận tình trạng của bạn để làm giảm nguy cơ mắc tác dụng phụ của thuốc.
Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: triệu chứng suy tim (như sưng mắt cá chân/chân, mệt mỏi bất thường), dấu hiệu của tuyến giáp hoạt động kém (chẳng hạn như tăng cân bất thường, nhịp tim chậm), dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, ớn lạnh, đau họng dai dẳng, ho), vết thương không lành, dấu hiệu của vấn đề về thận (chẳng hạn như thay đổi lượng nước tiểu).
Thuốc này có thể gây chảy máu nghiêm trọng (hiếm khi gây tử vong). Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu chảy máu bất thường như: phân đẫm máu/đen, chảy máu dễ dàng/bầm tím (như chảy máu mũi), nôn có màu giống như cà phê, đau bụng/chướng bụng, ho ra máu.
Thuốc này có thể làm tăng huyết áp của bạn. Kiểm tra huyết áp thường xuyên và cho bác sĩ biết nếu kết quả cao. Bác sĩ có thể kiểm soát huyết áp của bạn bằng thuốc.
Đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: nhịp tim nhanh/không đều, chóng mặt nặng, ngất xỉu, các triệu chứng của cơn đau tim (như đau ngực/hàm/cánh tay trái, khó thở, đổ mồ hôi bất thường), dấu hiệu của đột quỵ (như yếu ở một bên của cơ thể, nói chậm, thay đổi thị lực, lú lẫn), đau/đỏ/sưng ở cánh tay/chân/bắp chân/háng, dấu hiệu của một tình trạng não (như nhức đầu, co giật, giảm tỉnh táo, mù).
Một phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở. Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.