Penicillamine được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, bệnh Wilson và một rối loạn nhất định gây ra sỏi thận. Penicillamine giúp giảm đau sưng ở các khớp, giảm nồng độ đồng, giúp cải thiện chức năng gan và các vấn đề về tinh thần/tâm thần/thần kinh.
Penicillamine được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, bệnh Wilson (một tình trạng trong đó mức độ cao của đồng trong cơ thể gây hại cho gan, não, các cơ quan khác) và một rối loạn nhất định gây ra sỏi thận. Đối với việc điều trị viêm khớp dạng thấp, penicillamine được biết đến như một loại thuốc chống bệnh thấp khớp.
Penicillamine giúp giảm đau sưng ở các khớp. Để điều trị bệnh Wilson, penicillamine liên kết với đồng và giúp nó được loại ra khỏi cơ thể. Giảm nồng độ đồng giúp cải thiện chức năng gan và các vấn đề về tinh thần/tâm thần/thần kinh (như nhầm lẫn, khó nói/đi) do bệnh gây ra. Đối với điều trị sỏi thận, penicillamine giúp giảm lượng chất (cystine) trong nước tiểu có thể gây sỏi thận.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều thông thường dành cho người lớn mắc bệnh Wilson
Liều ban đầu: bạn dùng 0,75–1,5g uống mỗi ngày trong 4 lần chia đều liều.
Liều duy trì: xác định bằng cách đo nồng độ đồng tiết niệu và xác định đồng tự do trong huyết thanh.
Liều thông thường cho người lớn bị sỏi thận
Liều thông thường: bạn dùng 2g uống mỗi ngày với khoảng từ 1–4g mỗi ngày trong 4 liều chia đều.
Liều thông thường cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp
Liều khởi đầu: bạn dùng 125 hoặc 250mg uống 1 lần/ngày.
Chuẩn độ: tăng từ 1–3 tháng khoảng 125 hoặc 250mg mỗi ngày, như chỉ định đáp ứng.
Liều duy trì: tùy vào từng bệnh nhân và có thể yêu cầu điều chỉnh trong quá trình điều trị; nhiều bệnh nhân đáp ứng với liều lượng trong phạm vi 500–750mg mỗi ngày; thay đổi mức độ duy trì liều lượng có thể không được phản ánh lâm sàng hoặc trong tốc độ lắng đọng hồng cầu trong 2–3 tháng sau mỗi lần điều chỉnh liều.
Liều thông thường cho trẻ em bị bệnh Wilson
Trẻ dưới 18 tuổi:
Liều khởi đầu: bạn cho trẻ dùng 0,75–1,5g chia đều liều cho 4 lần uống.
Liều duy trì: xác định bằng cách đo nồng độ đồng nước tiểu và xác định đồng tự do trong huyết thanh.
Liều thông thường cho trẻ em bị sỏi thận
Trẻ dưới 18 tuổi:
Liều thông thường: bạn cho trẻ dùng 30mg/kg/ngày uống.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc penicillamine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc penicillamine bao gồm digoxin, muối vàng (như auranofin), thuốc điều trị sốt rét (như chloroquine), phenylbutazone, các thuốc khác làm giảm chức năng tủy xương (như azathioprine, hóa trị ung thư, trimethoprim/sulfamethoxazole).
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Đau bụng, buồn nôn/nôn, chán ăn, tiêu chảy và giảm vị giác có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng nào trong số này kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nào xảy ra như dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau họng dai dẳng, sưng hạch bạch huyết), dễ bầm tím/chảy máu, mệt mỏi bất thường, thở nhanh, mụn nước ở da, lở miệng, mới đau khớp hoặc nặng hơn, da mỏng/nhăn.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ vấn đề hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào về thận (chẳng hạn như thay đổi lượng nước tiểu, nước tiểu có máu), ho ra máu, khó thở, suy nhược cơ, các vấn đề về mắt (như sụp mí mắt, mờ mắt), buồn nôn/nôn dai dẳng, đau dạ dày/bụng nặng, nước tiểu sậm màu, vàng mắt/da.
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.