Pepto-Bismol® thường được dùng để giảm tiêu chảy khi đi du lịch, tiêu chảy và đau dạ dày do ăn quá nhiều thức ăn và đồ uống bao gồm: ợ nóng, khó tiêu, buồn nôn, ợ, ói mửa và cảm giác no.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Người lớn và trẻ em 12 tuổi trở lên: bạn dùng 30ml hoặc 2 muỗng canh. Bạn lặp lại liều mỗi nửa giờ đến 1 giờ nếu cần, không được vượt quá 8 liều trong 24 giờ.
Bạn nên sử dụng thuốc cho đến khi tiêu chảy dừng lại nhưng không quá 2 ngày.
Tham khảo bác sĩ về liều dùng Pepto-Bismol® ở trẻ em.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Phụ nứ có thai:
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.
Bạn cần nói với bác sĩ về tất cả các sản phẩm mình đang sử dụng trước khi phẫu thuật.
Thuốc Pepto-Bismol® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Pepto-Bismol® bao gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Pepto-Bismol® có thể gây ra các phản ứng phụ như: lưỡi hoặc phân đen tạm thời, tuy nhiên những tác dụng phụ này không nguy hiểm.
Bạn nên gặp bác sĩ ngay nếu có bất kỳ phản ứng phụ nào trở nên nghiêm trọng và có một trong những triệu chứng sau:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.