Pirfenidone

Thuốc pirfenidone được sử dụng để điều trị một số dạng bệnh phổi từ mức độ nhẹ đến trung bình gọi là xơ hóa phổi tự phát.

Nhóm thuốc
Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
Dạng bào chế
Thuốc pirfenidone có dạng viên nang với hàm lượng 267mg.
Tác dụng của Pirfenidone

Thuốc pirfenidone được sử dụng để điều trị một số dạng bệnh phổi từ mức độ nhẹ đến trung bình gọi là xơ hóa phổi tự phát. Bệnh này tạo ra sẹo phổi và trở nên cứng, gây khó thở. Thuốc pirfenidone có thể làm chậm sự suy thoái của bệnh.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Pirfenidone

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc

Liều thông thường cho người lớn bị xơ hóa phổi tự phát

Liều khởi đầu:

  • Ngày 1-7: bạn dùng 267mg (1 viên nang) ba lần một ngày;
  • Ngày 8-14: bạn dùng 534mg (2 viên nang) ba lần một ngày.

Liều duy trì/liều tối đa (ngày 15 trở đi): bạn dùng 801mg (3 viên nang) ba lần một ngày.

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thận trọng khi dùng Pirfenidone

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý về gan hoặc thận.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Pirfenidone

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Bạn không được dùng chung thuốc này với ciprofloxacin, enoxacin hoặc fluvoxamine vì chúng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của pirfenidone.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc pirfenidone gồm:

  • Abiraterone;
  • Ethinyl estradiol;
  • Methoxsalen;
  • Mexiletin;
  • Peginterferon Alfa-2b;
  • Phenylpropanolamin;
  • Thiabendazole.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan;
  • Vấn đề về dạ dày hoặc ruột – sử dụng thận trọng.
Tác dụng phụ của Pirfenidone

Tất cả các loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ, nhưng nhiều người không có hoặc tác dụng phụ rất ít. Bạn nên gặp bác sĩ nếu gặp phải những tác dụng phụ sau đây:

  • Tiêu chảy;
  • Chóng mặt;
  • Nhức đầu;
  • Ợ nóng;
  • Đau khớp;
  • Ăn mất ngon;
  • Buồn nôn;
  • Đau bụng;
  • Vị giác thay đổi;
  • Mệt mỏi;
  • Khó ngủ;
  • Nôn mửa;
  • Suy nhược;
  • Sụt cân.

Bạn cần nhập viện ngay nếu có những tác dụng phụ nặng như:

  • Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay, ngứa, khó thở, tức ngực, sưng miệng, mặt, môi hoặc lưỡi, thở khò khè);
  • Tức ngực;
  • Tiêu chảy nặng hay kéo dài;
  • Bị cháy nắng;
  • Triệu chứng về gan (ví dụ như dễ chảy máu hoặc bầm tím hơn so với bình thường, nước tiểu đậm màu, phân nhạt màu, mất cảm giác ngon miệng, đau bụng dữ dội, mệt mỏi bất thường, vàng da hoặc mắt).

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Pirfenidone

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.