Polaramine®

Nhóm thuốc
Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn
Dạng bào chế
Thuốc Polaramine® có những dạng và hàm lượng sau:
  • Viên nén dễ bẻ 2 mg;
  • Viên bao 6 mg.
Tác dụng của Polaramine®

Thuốc Polaramine® thường được dùng để điều trị triệu chứng dị ứng như viêm mũi (theo mùa hay quanh năm), viêm kết mạc, mề đay.

Cách dùng Polaramine®

Đối với viên nén 2 mg

Bạn uống 1 viên, 3 đến 4 lần mỗi ngày, các liều cách nhau ít nhất 4 giờ.

Đối với viên nén 6 mg

Bạn uống 1 viên, ngày 2 lần vào buổi sáng và buổi tối.

Đối với viên nén 2 mg

  • Đối với trẻ từ 6 đến 12 tuổi, bạn cho trẻ uống ½ viên, 2 đến 3 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 1 viên, 3 đến 4 lần mỗi ngày, các liều cách nhau ít nhất 4 giờ.

Đối với viên nén 6 mg

Đối với trẻ từ 15 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 1 viên, 2 lần mỗi ngày vào buổi sáng và buổi tối.

Thận trọng khi dùng Polaramine®

Trước khi dùng thuốc Polaramine®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào.

Viên nén 2 mg không được khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 6 tuổi. Viên nén 6 mg không được khuyến cáo cho trẻ dưới 15 tuổi. Bên cạnh đó, thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó bạn không nên lái xe hay vận hành máy móc sau khi uống thuốc.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Polaramine®

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Polaramine® bao gồm:

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương;
  • Thuốc giảm đau;
  • Thuốc trị ho morphine;
  • Thuốc chống trầm cảm có tác dụng an thần;
  • Thuốc ngủ như benzodiazepines;
  • Thuốc an thần giải lo âu;
  • Atropine và thuốc kháng đối giao cảm.

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Người lớn tuổi có nguy cơ hạ huyết áp thế đứng, chóng mặt, buồn ngủ, táo bón kinh niên, sưng tuyến tiền liệt;
  • Suy gan hoặc suy thận nặng.
Tác dụng phụ của Polaramine®

Thuốc Polaramine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Khô niêm mạc;
  • Rối loạn điều tiết;
  • Giãn đồng tử;
  • Tim đập nhanh;
  • Nguy cơ bí tiểu;
  • Hạ huyết áp tư thế;
  • Rối loạn cân bằng;
  • Chóng mặt;
  • Giảm trí nhớ hoặc giảm khả năng tập trung;
  • Mất điều hòa vận động, run rẩy, thường gặp ở người lớn tuổi;
  • Lầm lẫn, ảo giác;
  • Gây kích động, mất ngủ ở trẻ em;
  • Phản ứng quá mẫn như nổi ban, mề đay;
  • Sốc phản vệ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Polaramine®

Bạn nên bảo quản thuốc Polaramine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên biết rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.