Pralidoxime

Nhóm thuốc
Thuốc cấp cứu và giải độc
Dạng bào chế
Pralidoxime có dạng thuốc bột pha tiêm tĩnh mạch với hàm lượng 1g.
Tác dụng của Pralidoxime

Pralidoxime dùng để trị yếu cơ hoặc liệt cơ do chất độc hoặc dùng thuốc quá liều.

Pralidoxime được dùng để giải độc khi bạn bị ngộ độc do hóa chất hoặc thuốc trừ sâu (thuốc diệt côn trùng) hay do một loại thuốc dùng điều trị chứng rối loạn cơ bắp.

Thuốc này không có hiệu quả giải độc cho tất cả các loại ngộ độc thuốc trừ sâu.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng Pralidoxime

Truyền tĩnh mạch

Ngộ độc phốt phát hữu cơ

Bạn sẽ được truyền từ 1-2g trong 15-30 phút với liều nạp. Liều có thể lặp lại sau 1 giờ và 10-12 giờ nếu cần.

Ngộ độc hoặc dùng quá liều với các hợp chất có tác động lên thần kinh

Bạn sẽ được truyền liều ban đầu là 1-2g, tiếp theo là 0,5-1g/giờ. Ngoài ra, liều ban đầu có thể lặp lại sau 1 giờ và sau mỗi 3-8 giờ nếu cần.

Truyền bắp tay (ngộ độc phốt phát hữu cơ)

Trường hợp nhẹ: bạn sẽ được truyền 600mg, liều sẽ lặp lại 1-2 lần trong khoảng 15 phút nếu cần.

Trường hợp nặng: bạn sẽ được truyền 1,8g, chia ra 3 lần truyền, mỗi lần 600mg.

Trường hợp dai dẳng: bác sĩ thể lặp lại toàn bộ chuỗi (1,8g) bắt đầu từ 1 giờ sau liều cuối cùng.

Tiêm tĩnh mạch

Trẻ em dưới 16 tuổi sẽ được truyền từ 20-50mg/kg (tối đa 2g/liều) trong 15-30 phút với liều nạp, sau đó là liều truyền liên tục 10-20 mg/kg/giờ. Ngoài ra, trẻ sẽ được truyền một liều lặp lại 20-50 mg/kg sau 1 giờ và lặp lại mỗi 10-12 giờ nếu cần thiết.

Truyền bắp tay (trẻ em nặng dưới 40kg)

Trường hợp nhẹ: trẻ sẽ được truyền 15mg/kg, liều sẽ lặp lại nếu cần mỗi 15 phút. Liều tối đa là 45mg/kg.

Trường hợp nặng: trẻ sẽ được truyền 15mg/kg, liều được lặp lại hai lần liên tục với tổng liều 45mg/kg.

Trường hợp dai dẳng: bác sĩ có thể lặp lại toàn bộ chuỗi (45mg/kg) bắt đầu từ 1 giờ sau liều sau cùng.

Thận trọng khi dùng Pralidoxime

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc pralidoxime;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý nào khác.

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc của Pralidoxime

Thuốc pralidoxime có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc pralidoxime bao gồm:

  • Morphine (Avinza®, Kadian®, MS Contin®, Oramorph®);
  • Aminophylline (Phyllocontin®, Truphylline®);
  • Atropine (Atreza® và những loại khác);
  • Reserpin;
  • Theophylline (Elixophyllin®, Theo-24®, Uniphyl®);
  • Barbiturate như butabarbital (Butisol®), secobarbital (Seconal®), pentobarbital (Nembutal®) hoặc phenobarbital (Solfoton®);
  • Thuốc an thần như chlorpromazine (Thorazine®), fluphenazine (Permitil®), perphenazine (Trilafon®), prochlorperazine (Compazine®), thioridazine (Mellaril®), hoặc trifluperazine (Stelazine®).

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Nhược cơ.
Tác dụng phụ của Pralidoxime

Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm:

  • Mờ mắt hoặc nhìn đôi;
  • Thay đổi thị lực;
  • Khó thở hay thở quá nhanh;
  • Khó khăn trong diễn đạt;
  • Chóng mặt;
  • Tim đập nhanh, đập hoặc nhịp tim không đều;
  • Cứng cơ hay yếu cơ;
  • Đau tại chỗ tiêm (sau khi tiêm vào bắp thịt);
  • Thở sâu hoặc nhanh kèm chóng mặt;
  • Tê ở bàn chân, bàn tay và xung quanh miệng.
  • Buồn ngủ;
  • Đau đầu;
  • Buồn nôn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bảo quản Pralidoxime

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.