Procyclidine được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson hoặc các cử động không tự chủ do tác dụng phụ của một số loại thuốc tâm thần. Điều này giúp giảm độ cứng cơ, đổ mồ hôi, giúp cải thiện khả năng đi bộ và tiết nước bọt ở những người b
Procyclidine được sử dụng để điều trị các triệu chứng của bệnh Parkinson hoặc các cử động không tự chủ do tác dụng phụ của một số loại thuốc tâm thần (thuốc chống loạn thần như chlorpromazine/haloperidol). Procyclidine thuộc thuốc kháng cholinergic, nó hoạt động bằng cách ngăn chặn một chất tự nhiên nhất định (acetylcholine). Điều này giúp giảm độ cứng cơ, đổ mồ hôi, giúp cải thiện khả năng đi bộ và tiết nước bọt ở những người bị bệnh Parkinson.
Thuốc kháng cholinergic có thể ngăn chặn các cơn co thắt cơ nghiêm trọng ở lưng, cổ và mắt đôi khi do thuốc tâm thần gây ra. Nó cũng có thể làm giảm các tác dụng phụ khác như cứng cơ/cứng khớp (dấu hiệu ngoại tháp EPS). Tuy nhiên, thuốc này không có ích trong điều trị các vấn đề di chuyển gây ra bởi rối loạn vận động chậm phát triển và có thể làm trầm trọng thêm chúng.
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều thông thường cho người lớn bị bệnh Parkinson, các triệu chứng ngoại tháp do thuốc gây ra
Liều uống:
Liều ban đầu: bạn dùng 2,5mg, uống 2 lần/ngày. Sau đó tăng dần 2,5-5mg mỗi 2-3 ngày nếu cần thiết hoặc 2,5mg mỗi ngày cho các triệu chứng ngoại tháp do thuốc gây ra.
Liều duy trì: bạn dùng 10-30mg mỗi ngày, chia từ 3-4 liều uống. Có thể sử dụng thuốc lên đến 60mg mỗi ngày trong một số trường hợp.
Liều tiêm:
Trường hợp khẩn cấp: bác sĩ sẽ tiêm tĩnh mạch 5-10mg, có thể dùng liều cao hơn nếu cần thiết; tiêm cơ 5-10mg như một liều duy nhất, có thể lặp lại sau 20 phút nếu cần. Sử dụng tối đa 20mg/ngày.
Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho trẻ.
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc procyclidine có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Thuốc này bạn không nên sử dụng với pramlintide vì tương tác rất nghiêm trọng có thể xảy ra. Nếu bạn đang dùng pramlintide, hãy tham khảo bác sĩ trước khi dùng procyclidine.
Trước khi sử dụng thuốc này, bạn hãy báo với bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả các thuốc kê toa và không cần toa bạn sử dụng, đặc biệt là anticholinergics/antispasmodics (ví dụ ancaloit belladonna, clidinium), một số thuốc chống loạn nhịp (ví dụ disopyramide, quinidine), corticosteroids (ví dụ prednisone), thuốc ức chế MAO (isocarboxazid, linezolid, methylene blue, moclobemide, phenelzine, procarbazine, rasagiline, safinamide, selegiline, tranylcypromine), thuốc say tàu xe (ví dụ meclizine, scopolamine), viên nén/viên nang kali, thuốc chống trầm cảm ba vòng (ví dụ amitriptyline, doxepin).
Cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng các sản phẩm khác gây buồn ngủ như giảm đau opioid hoặc thuốc giảm ho (như codeine, hydrocodone), rượu, cần sa, thuốc ngủ hoặc lo âu (như alprazolam, lorazepam, zolpidem), thuốc giãn cơ (chẳng hạn như carisoprodol, cyclobenzaprine) hoặc thuốc kháng histamin (như cetirizine, diphenhydramine).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc của bạn (chẳng hạn như dị ứng hoặc các sản phẩm ho và cảm lạnh) vì chúng có thể chứa các thành phần gây buồn ngủ. Bạn hãy hỏi dược sĩ về việc sử dụng những sản phẩm đó một cách an toàn.
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.
Buồn ngủ, chóng mặt, táo bón, đỏ bừng mặt, buồn nôn, căng thẳng, mờ mắt hoặc khô miệng có thể xảy ra. Những tác dụng này thường giảm đi khi cơ thể bạn quen với thuốc. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Để giảm khô miệng bạn nên ngậm kẹo cứng (không đường), nhai kẹo (không đường) hoặc uống nước.
Bạn hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bất kỳ những tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra như giảm khả năng tình dục, đau dạ dày/bụng nặng, khó nuốt, khó đi tiểu, cơ thể yếu ớt.
Đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm đau ngực, chóng mặt nghiêm trọng/ngất xỉu, sốt cao, nhịp tim nhanh/chậm/không đều, thay đổi tâm thần/tâm trạng (ví dụ như nhầm lẫn, ảo giác, các vấn đề về trí nhớ), mắt đau/sưng/đỏ, thay đổi thị lực (như nhìn thấy cầu vồng xung quanh đèn vào ban đêm).
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.