Thuốc Profenide® có được sử dụng để điều trị lâu dài các trường hợp viêm khớp mạn tính, viêm khớp do trầm cảm, gút, đau thắt lưng cấp tính.
Profenide® có được sử dụng để điều trị lâu dài các trường hợp viêm khớp mạn tính và một số trường hợp nghiêm trọng.
Thuốc cũng được chỉ định cho các điều trị ngắn hạn như:
Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.
Liều dùng phụ thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Thuốc có thể thay đổi từ 3 – 6 viên khoảng 50mg mỗi ngày, tức là 150 đến 300mg mỗi ngày.
Tần suất và thời gian điều trị:
Trong mọi trường hợp, bạn nên dùng theo đúng theo toa của bác sĩ.
Liều dùng chưa được xác định ở trẻ em dưới 15 tuổi. Thuốc có thể không an toàn cho con của bạn. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ
Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:
Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.
Thuốc Profenide® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Những thuốc có thể tương tác với thuốc Profenide® bao gồm:
Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.
Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt như bệnh thận, gan, tiểu đường hoặc các vấn đề về dạ dày hoặc ruột (ví dụ như chảy máu, thủng, loét), sưng hoặc tích tụ chất lỏng, hen suyễn, sưng ở mũi (polyps mũi) hoặc viêm miệng, cao huyết áp, rối loạn máu (ví dụ như mức albumin huyết thấp), chảy máu hoặc các vấn đề về đông máu, các vấn đề về tim (ví dụ như suy tim) hoặc bệnh mạch máu.
Những tác dụng phụ khi sử dụng thuốc gồm:
Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.